Trong thế giới điện hiện đại, việc lựa chọn vật liệu cách điện cho dây cáp đóng vai trò sống còn đối với sự an toàn và hiệu suất của toàn bộ hệ thống. Trong số các vật liệu tiên tiến, XLPE (Cross-Linked Polyethylene) đã nổi lên như một tiêu chuẩn vàng, được sử dụng rộng rãi từ các ứng dụng dân dụng đến các đường dây truyền tải cao thế. Vậy XLPE là gì và điều gì khiến nó trở nên vượt trội?
I. Hiểu về XLPE – Từ nhựa PE đến vật liệu siêu bền
XLPE là viết tắt của Cross-Linked Polyethylene, hay Polyetylen liên kết ngang. Về cơ bản, nó được sản xuất từ nhựa Polyethylene (PE) thông thường, nhưng đã trải qua một quá trình gọi là “liên kết ngang”. Quá trình này, thông qua hóa học hoặc vật lý, thay đổi cấu trúc phân tử của PE từ dạng chuỗi thẳng, riêng lẻ thành một cấu trúc mạng lưới ba chiều (3D) vững chắc.
Ví von đơn giản: Hãy tưởng tượng quá trình này giống như việc đan các sợi chỉ rời rạc thành một tấm lưới bền chắc.
Sự thay đổi này biến PE từ một loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic – có thể nóng chảy và định hình lại) thành một loại nhựa nhiệt rắn (thermoset – không bị nóng chảy khi gặp nhiệt độ cao). Chính sự biến đổi này đã mang lại cho XLPE những đặc tính vượt trội.
1. Đặc tính vượt trội của cáp điện XLPE
Nhờ cấu trúc mạng lưới phân tử, cáp có lớp cách điện bằng XLPE sở hữu những ưu điểm mà các vật liệu truyền thống như PVC khó có thể sánh bằng:
- Khả năng chịu nhiệt xuất sắc : Đây là ưu điểm lớn nhất. Cáp XLPE có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ 90°C (thậm chí một số loại lên đến 120°C), trong khi cáp PVC chỉ chịu được khoảng 70°C. Đặc biệt, nó có thể chịu được nhiệt độ ngắn mạch lên tới 250°C mà không bị nóng chảy.
- Đặc tính điện ưu việt: XLPE có cường độ điện môi rất cao, cho phép nó cách điện được các dòng điện cao thế (lên đến 500kV) một cách an toàn. Nó cũng có tổn thất điện môi thấp, giúp truyền tải điện năng hiệu quả hơn.
- Độ bền cơ học và hóa học cao: Cáp XLPE có khả năng chống mài mòn, chống va đập, chống nứt vỡ do ứng suất môi trường và kháng hóa chất rất tốt.
- Chống ẩm và nước: XLPE có độ hút ẩm cực thấp (hydrophobic), giúp duy trì sự ổn định về điện môi, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng lắp đặt ngầm hoặc dưới biển. Nó cũng cải thiện khả năng chống lại hiện tượng “cây nước” (water treeing) – một dạng suy thoái cách điện do độ ẩm.
- Tuổi thọ cao: Nhờ các đặc tính trên, cáp XLPE có tuổi thọ rất dài, thường lên đến 40-50 năm, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Nhiều loại cáp XLPE được sản xuất dưới dạng LSZH (Low Smoke Zero Halogen – Ít khói, không Halogen), khi cháy sẽ tạo ra rất ít khói và không giải phóng khí độc hại như cáp PVC, an toàn hơn nhiều trong các sự cố hỏa hoạn.
Để thấy rõ sự khác biệt, hãy xem bảng so sánh dưới đây:
Đặc tính | Cáp XLPE | Cáp PVC |
Bản chất vật liệu | Nhựa nhiệt rắn (Thermoset) | Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic) |
Nhiệt độ hoạt động | 90°C (liên tục) | ~70°C (liên tục) |
Nhiệt độ ngắn mạch | 250°C | ~160°C |
Khả năng chịu điện áp | Từ hạ thế đến cao thế (lên tới 500kV) | Chủ yếu là hạ thế |
Độ bền cơ học | Rất cao | Trung bình |
Chống ẩm/hóa chất | Rất tốt | Tốt |
Tuổi thọ | Rất dài (40-50 năm) | Ngắn hơn |
An toàn khi cháy | Có thể sản xuất dưới dạng LSZH (an toàn) | Giải phóng khí độc (HCl) |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |

2. Phân loại
Cáp điện XLPE rất đa dạng và được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
2.1 Phân loại theo cấp điện áp
- Cáp hạ thế (Low Voltage – LV): Có cấp điện áp dưới 1kV. Thường được sử dụng trong các hệ thống phân phối điện dân dụng, tòa nhà thương mại và công nghiệp nhẹ.
- Cáp trung thế (Medium Voltage – MV): Có cấp điện áp từ 1kV đến 35kV. Đây là loại cáp phổ biến trong các mạng lưới phân phối điện của các khu công nghiệp, nhà máy và mạng điện đô thị.
- Cáp cao thế (High Voltage – HV): Có cấp điện áp trên 35kV, có thể lên đến 500kV. Được sử dụng cho các đường dây truyền tải điện quốc gia, nối liền các nhà máy điện và trạm biến áp lớn.
2.2. Phân loại theo cấu trúc bảo vệ
- Cáp có giáp bảo vệ (Armored Cable) : Cáp có thêm một hoặc nhiều lớp giáp kim loại (băng thép/nhôm hoặc các sợi thép/nhôm) bên dưới lớp vỏ ngoài cùng. Lớp giáp này giúp cáp chống lại các tác động cơ học mạnh, sự va đập và sự tấn công của động vật gặm nhấm. Loại cáp này thường được dùng để chôn trực tiếp dưới đất hoặc lắp đặt ở những nơi có nguy cơ va đập cao.
- Cáp không có giáp (Unarmored Cable): Là loại cáp không có lớp bảo vệ bằng kim loại. Loại này thường được lắp đặt trong các môi trường an toàn hơn như đi trong ống bảo vệ, trong thang máng cáp trong các tòa nhà, nhà xưởng.
2.3. Phân loại theo đặc tính chống cháy
- Cáp XLPE thông thường: Có đặc tính cháy như nhựa thông thường.
- Cáp LSZH (Low Smoke Zero Halogen): Lớp vỏ bọc ngoài được làm từ vật liệu đặc biệt, khi cháy sẽ sinh ra rất ít khói và không giải phóng khí Halogen độc hại. Loại cáp này là yêu cầu bắt buộc cho các công trình công cộng như sân bay, nhà ga, bệnh viện, trung tâm thương mại, nơi an toàn cháy nổ được đặt lên hàng đầu.
Việc lựa chọn đúng loại cáp theo các tiêu chuẩn và phân loại này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho toàn bộ công trình.
II. Tiêu chuẩn thử nghiệm cáp XLPE
Để đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn tuyệt đối trước khi xuất xưởng, cáp điện XLPE phải trải qua các quy trình thử nghiệm kỹ thuật rất nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn này được quy định bởi các tổ chức quốc tế (như IEC) và tiêu chuẩn quốc gia (TCVN).
Một trong những bài kiểm tra quan trọng nhất là Thử nghiệm cao áp (Hipot Test), nhằm kiểm tra khả năng cách điện của cáp dưới điện áp cao hơn nhiều lần so với điện áp làm việc bình thường. Quy trình thử nghiệm điển hình bao gồm:
- Thử nghiệm cách điện của lõi: Các lõi cáp được đặt dưới một điện áp xoay chiều tần số rất thấp (thường là 0.1 Hz) ở mức gấp 3 lần điện áp định mức của cáp. Thời gian thử nghiệm kéo dài trong 15 phút. Lớp cách điện XLPE phải chịu được mức điện áp này mà không xảy ra hiện tượng phóng điện hay đánh thủng.
- Thử nghiệm lớp vỏ bọc ngoài: Lớp vỏ được thử nghiệm với điện áp một chiều (DC) cao, thường là 10 kV trong vòng 10 phút, để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng bảo vệ của nó.
Ngoài ra, cáp còn phải qua nhiều bài kiểm tra khác về các thông số điện (điện dung, điện trở), đặc tính cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài) và các yêu cầu đặc biệt khác. Bán kính uốn cong tối thiểu của cáp cũng được quy định chặt chẽ, thường phải bằng 15 lần đường kính ngoài của cáp (đối với cáp trung thế) để đảm bảo không làm hỏng cấu trúc bên trong khi lắp đặt.
III. Ứng dụng rộng rãi của cáp XLPE
Với những đặc tính ưu việt, cáp XLPE đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:
- Truyền tải và phân phối điện: Là lựa chọn hàng đầu cho các lưới điện trung và cao thế, cả đường dây trên không và cáp ngầm.
- Công nghiệp nặng: Sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp, nhà máy hóa chất, những nơi có môi trường khắc nghiệt về nhiệt độ và hóa chất.
- Năng lượng tái tạo: Dùng để kết nối các trang trại điện gió, điện mặt trời với lưới điện.
- Hạ tầng và giao thông: Lắp đặt trong các tòa nhà thương mại, sân bay, hệ thống đường sắt.
- Cáp ngầm dưới biển: Nhờ khả năng chống nước và chịu áp lực tốt.
- Ngành ô tô: Dây điện XLPE nhẹ hơn và chịu nhiệt tốt hơn PVC, phù hợp với môi trường trong khoang động cơ.
Tóm lại, cáp cách điện XLPE không chỉ là một sự cải tiến đơn thuần từ nhựa PE. Nó là một cuộc cách mạng về vật liệu, mang lại sự an toàn, hiệu quả và bền bỉ cho hạ tầng điện lực hiện đại, xứng đáng với danh hiệu “vua của các loại cáp cách điện”.
SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:
ISO 9001:2015
TCVN 6610-3: 2000
TCVN 6610-5: 2007
TCVN 5935-1: 2013
TCVN 5935-2: 2013
TCVN 5064:1994
TCVN 6447:1998
QCVN 4:2009
IEC 60332