Hiển thị tất cả 18 kết quả

Cáp chống cháy

Cáp chống cháy là dòng cáp điện được sản xuất từ các nguyên vật liệu chống cháy, nó có khả năng làm chậm lan truyền ngọn lửa dọc theo dây và tự dập tắt khi mất nguồn lửa. Cáp phải duy trì tính toàn vẹn của mạch điện theo tiêu chuẩn IEC 60331 hoặc BS6387, nghĩa là có thể dẫn điện bình thường ngay cả khi đang cháy. Cần chú ý cáp này sẽ không bị cháy là quan điểm không đúng.

Tiêu chuẩn quy định

Cáp điện được công nhận có khả năng chống cháy phải vượt qua các bài kiểm tra điều kiện cháy, theo IEC 60331 hoặc tiêu chuẩn Anh BS 6387. Cụ thể như sau:

  1. Theo BS 63887

  • C Protocol: Cáp phải có khả năng chống cháy độc lập dưới ngọn lửa trực tiếp (950 ° C ± 40 ° C trong 3 giờ);
  • W Protocol: Cáp phải có khả năng chống cháy dưới ngọn lửa trực tiếp và kết hợp với nước (650 ° C ± 40 ° C ngọn lửa 15 phút, nước 15 phút);
  • Z Protocol: Khả năng chống cháy dưới ngọn lửa trực tiếp và khi bị va đập cơ học (ngọn lửa 950 ° C ± 40 ° C 15 phút, sốc cơ học sau mỗi 30 giây).
  1. Theo IEC 60331

  • Cáp phải có khả năng chống cháy ở nhiệt độ ít nhất 750°C trong 90 phút.

Để đo lường khả năng chống cháy, nó được nối vào một mạch điện gồm có cầu chì nóng chảy cường độ 2A và một bóng đèn (tải). Nếu trong suốt thời gian cháy, bóng đèn không bị tắt hoặc cầu chì không bị nóng chảy thì cáp có khả năng chống cháy.

Kết cấu

Loại cáp này được bổ sung một lớp mica chống cháy bọc lên lớp ruột dẫn. Xem xét độ an toàn và đảm bảo chất lượng và độ ổn định thì nên sử dụng mica tổng hợp.

Vật liệu cách điện, vỏ bọc và lớp bán dẫn (nếu có) phải được sản xuất từ các vật liệu LSZH, tức là ít khói và không chứa halogen.

Quan niệm sai lầm

Sai lầm phổ biến nhất là cáp không bị cháy! Loại cáp này vẫn bị cháy như thường, nhưng khác biệt so với cáp thông thường là nó có khả năng đảm bảo tính toàn vẹn của mạch điện.

Sai lầm thứ hai là coi cáp chống cháy giống như chậm cháy. Cáp chống cháy được coi là một loại cáp chậm cháy vì nó làm chậm quá trình lan truyền ngọn lửa, nhưng cáp chậm cháy không thể đảm bảo tính toàn vẹn của mạch điện.

.
.