Khi một đám cháy xảy ra trong một tòa nhà, mối nguy hiểm lớn nhất thường không phải là ngọn lửa mà chính là khói và khí độc. Các loại cáp điện truyền thống, đặc biệt là loại có vỏ bọc bằng nhựa PVC, khi cháy sẽ tạo ra khói đen dày đặc và các loại khí cực độc, gây nguy hiểm đến tính mạng con người và phá hủy các thiết bị điện tử. Để giải quyết vấn đề này, ngành công nghiệp cáp điện đã phát triển một loại vật liệu an toàn hơn rất nhiều: cáp LSZH.
I. LSZH là gì?
LSZH là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Low Smoke Zero Halogen, có nghĩa là Ít Khói, Không Halogen.
- Ít Khói (Low Smoke): Khi bị đốt cháy, cáp tạo ra một lượng khói rất ít, thường có màu trắng và mỏng, không che khuất tầm nhìn. Điều này cực kỳ quan trọng, giúp mọi người dễ dàng tìm thấy lối thoát hiểm.
- Không Halogen (Zero Halogen): Lớp cách điện và vỏ bọc của cáp không chứa các nguyên tố Halogen (như Clo, Flo, Brom). Do đó, khi cháy, nó không sinh ra các khí axit độc hại và có tính ăn mòn cao như khí Hydro Clorua (HCl).
Vấn đề của cáp PVC truyền thống khi cháy
Để hiểu giá trị của cáp LSZH, chúng ta cần biết sự nguy hiểm của loại cáp phổ biến nhất là PVC (Polyvinyl Clorua):
- Tạo khói đen dày đặc: Khói từ PVC cháy rất dày, làm giảm tầm nhìn xuống gần như bằng không chỉ trong vài phút, gây hoảng loạn và khiến việc thoát hiểm trở nên bất khả thi.
- Sinh ra khí Hydro Clorua (HCl): Khí HCl cực độc. Khi hít phải, nó kết hợp với hơi ẩm trong mắt, mũi, cổ họng và phổi để tạo thành axit clohydric, gây bỏng đường hô hấp nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong.
- Gây ăn mòn thiết bị: Khí axit này cũng ăn mòn các bo mạch, linh kiện điện tử, gây hỏng hóc các thiết bị nhạy cảm ngay cả khi chúng không bị lửa tác động trực tiếp.
II. So sánh trực quan: Cáp LSZH và cáp PVC
Tiêu chí | Cáp LSZH | Cáp PVC (Truyền thống) |
Khi cháy | Ít khói, màu trắng, trong suốt | Khói đen, dày đặc, che khuất tầm nhìn |
Khí thải | Không sinh ra khí axit Halogen độc hại | Sinh ra khí Hydro Clorua (HCl) cực độc |
An toàn cho người | Cao: Giúp dễ dàng thoát hiểm, không gây ngạt độc | Thấp: Gây mất phương hướng, ngạt khói, bỏng hô hấp |
Ảnh hưởng thiết bị | Không gây ăn mòn | Gây ăn mòn nghiêm trọng cho thiết bị điện tử |
Độ linh hoạt | Thường cứng hơn một chút | Rất linh hoạt, dễ thi công |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn, kinh tế hơn |
Xuất sang Trang tính
IV. Khi nào nên sử dụng cáp LSZH?
Cáp LSZH không nhằm mục đích thay thế hoàn toàn cáp PVC. Nó là một giải pháp an toàn chuyên dụng, được yêu cầu và khuyến nghị sử dụng ở những khu vực có các đặc điểm sau:
- Không gian kín, khó thoát hiểm: Nơi mà khói và khí độc có thể tích tụ nhanh chóng.
- Nơi công cộng, tập trung đông người: Nơi mà việc sơ tán an toàn cho nhiều người là ưu tiên hàng đầu.
- Nơi chứa các thiết bị điện tử nhạy cảm, giá trị cao.
Các ứng dụng điển hình bao gồm:
- Đường hầm, tàu điện ngầm, nhà ga, sân bay.
- Bệnh viện, trường học.
- Trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, khách sạn cao tầng.
- Trung tâm dữ liệu (Data Centers).
- Tàu thủy, giàn khoan ngoài khơi.
- Phòng điều khiển trong các nhà máy.
V. Lưu ý quan trọng
- Phân biệt với cáp chống cháy: Cần phân biệt rõ:
- LSZH: Mô tả hành vi của cáp khi nó bị cháy (ít khói, không độc).
- Chống cháy (Fire-Resistant): Mô tả khả năng tiếp tục hoạt động của cáp khi đang cháy. Trong thực tế, các loại cáp cao cấp cho hệ thống PCCC thường kết hợp cả hai đặc tính: vừa là cáp chống cháy, vừa có vỏ bọc LSZH.
- Nhược điểm: Ngoài chi phí cao hơn, cáp LSZH có thể cứng và kém linh hoạt hơn so với cáp PVC, đòi hỏi kỹ thuật thi công cẩn thận hơn một chút.
Kết luận: Cáp LSZH là một sự đầu tư quan trọng cho an toàn tính mạng con người và tài sản. Trong các công trình hiện đại, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về an toàn PCCC, việc lựa chọn sử dụng cáp LSZH không còn là một tùy chọn, mà đã trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc để bảo vệ những gì quý giá nhất khi có sự cố xảy ra.
SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:
ISO 9001:2015
TCVN 6610-3: 2000
TCVN 6610-5: 2007
TCVN 5935-1: 2013
TCVN 5935-2: 2013
TCVN 5064:1994
TCVN 6447:1998
QCVN 4:2009
IEC 60332