Dây điện 4 lõi dùng khi nào? Báo giá dây SUNWON

Báo-giá-dây-điện-4-lõi

Khi lựa chọn dây điện, chúng ta thường gặp các loại cáp có số lõi khác nhau như 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi và 4 lõi. Trong đó, dây điện 4 lõi là một loại cáp chuyên dụng, đóng vai trò quan trọng trong cả hệ thống điện công nghiệp và một số mạch điện dân dụng phức tạp. Vậy chính xác thì dây điện 4 lõi là gì và nó được sử dụng trong những trường hợp nào?

I. Tìm hiểu về dây điện 4 lõi

Dây điện 4 lõi là một loại cáp điện có cấu tạo gồm bốn lõi dẫn điện riêng biệt nằm bên trong một lớp vỏ bọc cách điện chung.

  • Lõi dẫn điện: Thường được làm bằng đồng (copper) nguyên chất.
  • Lớp cách điện lõi: Mỗi lõi trong số bốn lõi đều được bọc một lớp cách điện riêng (thường là nhựa XLPE) để ngăn chúng chạm vào nhau.
  • Vỏ bọc ngoài: Toàn bộ bốn lõi được bảo vệ bởi một lớp vỏ bọc bên ngoài chắc chắn (thường là nhựa PVC).

Một đặc điểm quan trọng của dây 4 lõi là cả bốn lõi đều có cùng một tiết diện (kích thước). Ví dụ, trong cáp 4 lõi 16mm², cả bốn lõi đồng bên trong đều có tiết diện là 16mm².

Dây điện 4 lõi mềm SUNWON- 300500V- CVV 4x
Dây điện 4 lõi mềm SUNWON- 300500V- CVV 4x

Dây điện 4 lõi được dùng khi nào?

Dây 4 lõi được sử dụng trong các trường hợp cụ thể sau:

1. Cấp nguồn cho hệ thống điện 3 pha

Đây là công dụng chính và phổ biến nhất của dây điện 4 lõi. Trong một hệ thống điện 3 pha, cấu hình của dây 4 lõi sẽ là:

  • 3 lõi làm dây pha (dây nóng): Ký hiệu là L1, L2, L3.
  • 1 lõi làm dây trung tính (dây mát): Ký hiệu là N.

Hệ thống này cung cấp nguồn điện ổn định và công suất lớn, thường được sử dụng trong:

  • Công nghiệp và thương mại: Cấp nguồn cho các động cơ, máy móc, thiết bị công suất lớn trong nhà xưởng, nhà máy.
  • Các tòa nhà cao tầng: Cung cấp điện cho toàn bộ tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại.

2. Ứng dụng trong mạch điện dân dụng đặc biệt

Mặc dù ít phổ biến hơn, dây 4 lõi cũng có một ứng dụng rất hữu ích trong các gia đình:

  • Lắp đặt mạch công tắc đảo chiều (công tắc cầu thang): Để điều khiển một bóng đèn từ hai vị trí khác nhau (ví dụ: ở đầu và cuối cầu thang), người thợ điện có thể sử dụng dây 4 lõi để kết nối hai công tắc với nhau một cách gọn gàng và an toàn, thay vì phải đi nhiều dây đơn lẻ.

Các ứng dụng khác

  • Cấp nguồn cho các công trình phụ: Ví dụ, kéo điện từ nhà chính ra nhà kho, sân vườn, xưởng nhỏ.
  • Hệ thống điều khiển: Kết nối các tín hiệu điều khiển trong các hệ thống tự động hóa.

Màu dây điện 4 lõi theo tiêu chuẩn IEC

Việc tuân thủ đúng mã màu dây là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn khi lắp đặt và sửa chữa. Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC (được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam), màu sắc của dây 4 lõi được quy định như sau:

  • Nâu (Brown): Pha 1 (L1)
  • Đen (Black): Pha 2 (L2)
  • Xám (Grey): Pha 3 (L3)
  • Xanh dương (Blue): Trung tính (N)

Dây tiếp đất (Ground/Earth), nếu có, sẽ luôn có màu Xanh lá sọc Vàng.

Dây điện 4 lõi là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống điện 3 pha công suất lớn và cũng là một giải pháp hữu ích cho một số mạch điện phức tạp trong gia đình. Việc hiểu rõ cấu tạo và ứng dụng của nó sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại cáp cho nhu cầu của mình. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp và nguy hiểm của điện 3 pha, việc lắp đặt luôn phải được thực hiện bởi thợ điện có chuyên môn.

II. Bảng giá dây điện 4 lõi SUNWON

Đơn giá bán lẻ chưa chiết khấu và chưa bao gồm thuế VAT 10%. Khách hàng có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và chiết khấu tùy theo số lượng đặt hàng.

CVV – 300/500V – 4x – SUNWON

SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:

    • Luôn cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của hách hàng!
    • Chú trọng công tác đào tạo và đào tạo lại đội ngũ cán bộ công nhân viên, không ngừng học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ sản xuất, nghiệp vụ, nâng cao năng lực quản lý kỹ thuật.
    • Vận dụng sáng kiến cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất hiện đại nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, giá thành sản phẩm.
    • Thường xuyên duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.
ISO-9001-2015

ISO 9001:2015

TCVN-6610-3-2000

TCVN 6610-3: 2000

TCVN-6610-5-2014

TCVN 6610-5: 2007

60332-60331-tcvn-5935-1

TCVN 5935-1: 2013

TCVN-5935-2-2013

TCVN 5935-2: 2013

TCVN-5064-1994

TCVN 5064:1994

TCVN-6447-1998

TCVN 6447:1998

QCVN

QCVN 4:2009

60332-60331-tcvn-5935-1

IEC 60332

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.