Hầu hết mọi người đều quen thuộc với ống co nhiệt (heat shrink) nhưng nhiều người chưa nghe đến ống co lạnh (Cold shrink). Vậy co ngót lạnh là gì và nó được sử dụng khi nào và ở đâu?
Ống co nhiệt (Heat shrink)

Ống co nhiệt là một ống nhựa nhiệt dẻo sẽ co lại khi gặp nhiệt. Khi đặt xung quanh các mảng dây và các bộ phận điện, ống co nhiệt sẽ thu gọn lại để vừa với đường kính của dây (hoặc thiết bị được bọc), tạo ra một lớp bảo vệ như vỏ bọc. Nó có thể bao phủ các phần của dây đơn hoặc dây bó, nó có khả năng bảo vệ chống mài mòn, va đập thấp, vết cắt, độ ẩm và bụi.
1. Sản xuất và sử dụng
Để tạo ra ống co nhiệt, đầu tiên các nhà sản xuất sử dụng phương pháp ép đùn để tạo ra một ống bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo. Các vật liệu được sử dụng trong ống co nhiệt khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng. Khi nhựa được ép đùn, vật liệu được làm nóng và buộc nó phải nở ra, làm tăng đường kính của ống lên. Ống mở rộng sẽ được phép làm mát đến nhiệt độ phòng và hoàn tất.
Khi sử dụng, ống được đặt bọc quanh dây dẫn hoặc thiết bị và nó sẽ được hơ nóng đến một nhiệt độ nhất định. Nhiệt làm sẽ cho ống mềm và co lại về kích thước ban đầu của quá trình ép đùn, bao bọc trọn lên dây dẫn một cách chặt chẽ.
2. Vật liệu làm ống co nhiệt
Ống co nhiệt có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo và thường được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường các đặc tính cụ thể. Các vật liệu phổ biến được sử dụng cho ống co nhiệt bao gồm:
- Polyolefin: Polyolefin là vật liệu phổ biến nhất cho ống co do khả năng chịu nhiệt của nó. Nó đắt hơn PVC nhưng có khả năng chịu nhiệt độ cao tới 125 – 135°C. Đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất, công nghiệp và cơ khí với nhiệt độ hoạt động cao.
- Polyolefin có lớp keo dính: Để cung cấp một ống an toàn hơn sẽ không bị trượt trong các điều kiện quan trọng, các nhà sản xuất đã tạo ra một ống co nhiệt polyolefin với một lớp keo bên trong nóng chảy và dính vào dây và các thành phần bên trong ống để lấp đầy khoảng trống và đảm bảo phù hợp chặt chẽ.
- PVC: PVC rẻ hơn polyolefin nhưng có ngưỡng nhiệt độ thấp hơn khoảng 105°C. PVC bền, chắc và chịu mài mòn cao. Nó có thể được sản xuất với độ trong cao, màu sắc tươi sáng và chất lượng chống cháy ở mức chấp nhận, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng nhiệt độ thấp.
Ống co lạnh (Cold shrink)

Ống co lạnh là một ống bọc cao su có thể co lại nhỏ hơn nhiều lần so với kích thước ban đầu của nó ở nhiệt độ phòng. Không giống như co nhiệt, nó không cần hơ nhiệt để thu nhỏ kích thước, đó là điều khiến nó có tên là “co ngót lạnh”.
1. Cách hoạt động
Ống co lạnh được giữ cố định bằng một lõi nhựa bên trong, giúp ngăn không cho nó co lại. Lõi nhựa đó được đục lỗ, có sẵn một đoạn dây để kéo, giúp việc tháo ra dễ dàng hơn. Ngay sau khi bạn bắt đầu kéo dây ở bên trong ống ra tới đâu thì ống sẽ co lại tới đó.
2. Vật liệu làm ống co lạnh
Ống co lạnh thường được sản xuất từ một trong hai loại cao su: EPDM hoặc Silicone. EPDM có xu hướng chắc chắn hơn và có khả năng chống tác động vật lý, lý tưởng cho việc khi co ngót nguội có khả năng tiếp xúc với các vật liệu khác, chẳng hạn như bên trong máy móc.
Ngược lại, silicone sẽ co lại ở kích thước nhỏ hơn và chặt hơn nhiều so với EPDM, và lý tưởng cho các ứng dụng như chống thời tiết tháp di động.
So sánh ống co nhiệt và ống co lạnh
Ban đầu ống co nhiệt có thể tạo ra một lớp đệm môi trường tốt thu được với chất keo dính, tuy nhiên, theo thời gian cáp có thể bị giãn nở và co lại do nhiệt độ thay đổi, nghĩa là trong quá trình tăng nhiệt độ, vật liệu co nhiệt có thể nở ra song khi nhiệt độ giảm, ống co nhiệt cứng có thể không co lại được như cũ, do đó để lại khoảng trống giữa cáp và ống co.
Khoảng trống này có thể khiến hơi ẩm và ô nhiễm từ bụi, hóa chất, v.v. xâm nhập vào.
Tia UV có thể làm hỏng vật liệu của ống co nhiệt, tạo ra các vết nứt ở vị trí nhiễm bẩn và hơi ẩm có thể bị giữ lại và tăng khả năng độ ẩm lần theo vết nứt đi vào trong cáp. Ống co lạnh được sản xuất từ Silicone hiệu suất cao, được thiết kế để có khả năng chống tia cực tím. EPDM và Ethylene-vinyl Acetate (EVA) cần chất phụ gia để làm cho chúng có khả năng chống tia cực tím, theo thời gian có thể tiêu tan và làm giảm khả năng chống tia cực tím của vật liệu.
Sự khác biệt tiếp theo là về thời gian lắp đặt. Lắp ống co nhiệt mất gấp 2 lần thời gian lắp ống co lạnh.