Bảng giá cáp điện trung thế SUNWON (từ T6/2024)

cap-dien-trung-the-SUNWON

Chú ý: Xem đầy đủ hơn trên máy tính.

Với sự phát triển kinh tế trong những năm gần đây, tầm quan trọng của cáp trung thế ngày càng trở nên nổi bật vì nhu cầu về điện trung thế ngày càng tăng. Do yêu cầu về đặc tính nên kích thước và loại cáp trung thế có những yêu cầu đặc biệt, cấu trúc của cáp trung thế phức tạp hơn nhiều so với cáp hạ thế.

Trước khi bạn lựa chọn lắp đặt mới đường cáp trung thế cũng cần đặc biệt chú ý đến các sự cố điển hình, một trong số đó là phóng điện một phần, là dấu hiệu cho thấy cáp đang bắt đầu bị mòn, nếu tiếp tục sử dụng sẽ dẫn đến lỗi và trục trặc đường dây, sau đó là mất điện.

Đối với cáp trung thế, khả năng chống chịu thời tiết là một yếu tố quan trọng để hạn chế các khuyết tật như độ ẩm hoặc đệm không khí xâm nhập, hoặc xuất hiện lỗ khí trong cách điện gây ra hiện tượng water-treeing… Về cơ bản, việc sử dụng XLPE thay cách điện PVC của các đường dây cũ sẽ đem lại những ưu thế như:

  • Ít hư hỏng hơn đáng kể trong quá trình lắp đặt.
  • Công suất tải điện lớn hơn nhờ nhiệt độ hoạt động tối đa cho phép của lõi tăng thêm 15 – 25%:
    • Tải dài hạn – 90 thay vì 70°C;
    • Khi quá tải – 130 thay vì 90°C;
    • Trong thời gian ngắn mạch, dòng điện ổn định nhiệt cao hơn (250 thay vì 200°C);
  • Khả năng chống ẩm cao.
  • Hệ số tổn thất điện môi là 0.001 thay vì 0.008;
  • Bán kính uốn cáp cho phép nhỏ hơn;
  • Lắp đặt tốt ở nhiệt độ -20°C thay vì 0°C;
  • Lắp đặt và vận hành thân thiện với môi trường hơn (không chì, dầu, bitum).

Cáp điện trung thế SUNWON là loại cáp dùng để truyền tải điện có điện áp từ 1.8kV – 36kV và được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-2:2013. Cấu tạo của cáp trung thế gồm ruột dẫn bằng đồng hoặc nhôm (chủ yếu là nhôm hoặc nhôm lõi thép), cách điện XLPE và vỏ bọc PVC. Đối với cáp ngầm sẽ bọc giáp bảo vệ khỏi cơ học khi lắp đặt ngầm. Cáp trung thế có lớp cách điện XLPE là phổ biến hiện nay và được sử dụng rộng rãi trong mạng lưới phân phối, lắp đặt công nghiệp hoặc các ứng dụng khác cần tải lượng điện lớn.

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ SUNWON

1. CÁP NHÔM TRUNG THẾ KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 12/20(24)KV- AL/XLPE
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1AX 1 x 357compactm17,40020,300
2AX 1 x 507compactm22,40025,800
3AX 1 x 7019compactm31,10034,600
4AX 1 x 9519compactm40,80045,000
5AX 1 x 12019compactm50,30054,800
6AX 1 x 15019compactm61,20065,600
7AX 1 x 18519compactm73,50078,200
8AX 1 x 24037compactm93,70099,200
9AX 1 x 30037compactm115,000121,300
10AX 1 x 40061compactm150,100156,400
2. CÁP NHÔM TRUNG THẾ KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 18/30(36)KV- AL/XLPE
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1AX 1 x 357compactm23,00027,700
2AX 1 x 507compactm28,60033,500
3AX 1 x 7019compactm38,00043,100
4AX 1 x 9519compactm48,40054,400
5AX 1 x 12019compactm58,40064,600
6AX 1 x 15019compactm69,50076,000
7AX 1 x 18519compactm82,70089,900
8AX 1 x 24037compactm104,500111,700
9AX 1 x 30037compactm126,300134,300
10AX 1 x 40061compactm161,900171,000
1. CÁP NHÔM TRUNG THẾ KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 12/20(24)KV- AL/XLPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1AX 1 x 3517,40020,300
2AX 1 x 5022,40025,800
3AX 1 x 7031,10034,600
4AX 1 x 9540,80045,000
5AX 1 x 12050,30054,800
6AX 1 x 15061,20065,600
7AX 1 x 18573,50078,200
8AX 1 x 24093,70099,200
9AX 1 x 300115,000121,300
10AX 1 x 400150,100156,400
2. CÁP NHÔM TRUNG THẾ KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 18/30(36)KV- AL/XLPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1AX 1 x 3523,00027,700
2AX 1 x 5028,60033,500
3AX 1 x 7038,00043,100
4AX 1 x 9548,40054,400
5AX 1 x 12058,40064,600
6AX 1 x 15069,50076,000
7AX 1 x 18582,70089,900
8AX 1 x 240104,500111,700
9AX 1 x 300126,300134,300
10AX 1 x 400161,900171,000
3. CÁP NHÔM BỌC TRUNG THẾ 1 LÕI SUNWON – 12/20(24)KV – AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1AXV 1 x 357compactm20,70024,100
2AXV 1 x 507compactm26,90030,500
3AXV 1 x 7019compactm34,40038,400
4AXV 1 x 9519compactm45,00049,500
5AXV 1 x 12019compactm54,20059,000
6AXV 1 x 15019compactm65,50071,600
7AXV 1 x 18519compactm80,10085,700
8AXV 1 x 24037compactm97,600103,600
9AXV 1 x 30037compactm119,200125,700
10AXV 1 x 40061compactm153,600160,900
4. CÁP NHÔM BỌC TRUNG THẾ 1 LÕI SUNWON – 18/30(36)KV – AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1AXV 1 x 357compactm27,10032,200
2AXV 1 x 507compactm33,70039,100
3AXV 1 x 7019compactm41,90047,800
4AXV 1 x 9519compactm53,40059,700
5AXV 1 x 12019compactm63,10069,900
6AXV 1 x 15019compactm76,10083,300
7AXV 1 x 18519compactm90,40098,100
8AXV 1 x 24037compactm108,700116,900
9AXV 1 x 30037compactm131,200140,000
10AXV 1 x 40061compactm167,000176,700
3. CÁP NHÔM BỌC TRUNG THẾ 1 LÕI SUNWON – 12/20(24)KV – AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1AXV 1 x 3520,70024,100
2AXV 1 x 5026,90030,500
3AXV 1 x 7034,40038,400
4AXV 1 x 9545,00049,500
5AXV 1 x 12054,20059,000
6AXV 1 x 15065,50071,600
7AXV 1 x 18580,10085,700
8AXV 1 x 24097,600103,600
9AXV 1 x 300119,200125,700
10AXV 1 x 400153,600160,900
4. CÁP NHÔM BỌC TRUNG THẾ 1 LÕI SUNWON – 18/30(36)KV – AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1AXV 1 x 3527,10032,200
2AXV 1 x 5033,70039,100
3AXV 1 x 7041,90047,800
4AXV 1 x 9553,40059,700
5AXV 1 x 12063,10069,900
6AXV 1 x 15076,10083,300
7AXV 1 x 18590,40098,100
8AXV 1 x 240108,700116,900
9AXV 1 x 300131,200140,000
10AXV 1 x 400167,000176,700
5. CÁP NHÔM LÕI THÉP KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 12/20(24)KV – STEEL/AL/XLPE
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASX 35/6.212.862.8m23,00026,200
2ASX 50/8.013.263.2m28,50031,900
3ASX 70/1113.863.8m37,80042,100
4ASX 95/1614.564.5m51,20055,500
5ASX 120/1971.85262.4m60,80065,600
6ASX 120/2772.2302.2m62,80067,500
7ASX 150/1971.85242.8m72,80078,100
8ASX 150/2472.1262.7m75,10080,400
9ASX 150/3472.5302.5m78,50083,900
10ASX 185/2472.1243.13m90,10096,100
11ASX 185/2972.3262.98m89,40095,500
12ASX 185/4372.8302.8m96,400102,100
13ASX 240/3272.4243.6m115,000121,500
14ASX 240/3972.65263.4m114,500122,000
15ASX 240/5673.2303.2m123,400129,500
6. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC PVC SUNWON – 12/20(24)KV – STEEL/AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASXV 35/6.212.862.8m28,60032,200
2ASXV 50/8.013.263.2m34,50038,700
3ASXV 70/1113.863.8m45,20049,200
4ASXV 95/1614.564.5m59,60064,200
5ASXV 120/1971.85262.4m70,30075,700
6ASXV 120/2772.2302.2m72,10077,900
7ASXV 150/1971.85242.8m83,20088,700
8ASXV 150/2472.1262.7m86,20091,100
9ASXV 150/3472.5302.5m89,80095,400
10ASXV 185/2472.1243.13m100,500106,800
11ASXV 185/2972.3262.98m100,900107,500
12ASXV 185/4372.8302.8m109,000114,600
13ASXV 240/3272.4243.6m127,700134,100
14ASXV 240/3972.65263.4m128,200134,600
15ASXV 240/5673.2303.2m137,100143,600
5. CÁP NHÔM LÕI THÉP KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 12/20(24)KV – STEEL/AL/XLPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASX 35/6.223,00026,200
2ASX 50/8.028,50031,900
3ASX 70/1137,80042,100
4ASX 95/1651,20055,500
5ASX 120/1960,80065,600
6ASX 120/2762,80067,500
7ASX 150/1972,80078,100
8ASX 150/2475,10080,400
9ASX 150/3478,50083,900
10ASX 185/2490,10096,100
11ASX 185/2989,40095,500
12ASX 185/4396,400102,100
13ASX 240/32115,000121,500
14ASX 240/39114,500122,000
15ASX 240/56123,400129,500
6. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC PVC SUNWON – 12/20(24)KV – STEEL/AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASXV 35/6.228,60032,200
2ASXV 50/8.034,50038,700
3ASXV 70/1145,20049,200
4ASXV 95/1659,60064,200
5ASXV 120/1970,30075,700
6ASXV 120/2772,10077,900
7ASXV 150/1983,20088,700
8ASXV 150/2486,20091,100
9ASXV 150/3489,80095,400
10ASXV 185/24100,500106,800
11ASXV 185/29100,900107,500
12ASXV 185/43109,000114,600
13ASXV 240/32127,700134,100
14ASXV 240/39128,200134,600
15ASXV 240/56137,100143,600
7. CÁP NHÔM LÕI THÉP KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASX 35/6.212.862.8m29,30034,400
2ASX 50/8.013.263.2m35,50040,600
3ASX 70/1113.863.8m45,50051,600
4ASX 95/1614.564.5m59,40066,300
5ASX 120/1971.85262.4m70,10077,400
6ASX 120/2772.2302.2m71,90079,200
7ASX 150/1971.85242.8m82,50090,100
8ASX 150/2472.1262.7m85,50092,600
9ASX 150/3472.5302.5m89,10096,200
10ASX 185/2472.1243.13m100,900108,400
11ASX 185/2972.3262.98m100,100107,700
12ASX 185/4372.8302.8m107,600115,300
13ASX 240/3272.4243.6m126,800135,000
14ASX 240/3972.65263.4m126,900135,200
15ASX 240/5673.2303.2m135,000144,000
8. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC PVC SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASXV 35/6.212.862.8m36,50043,000
2ASXV 50/8.013.263.2m42,80049,900
3ASXV 70/1113.863.8m54,50061,600
4ASXV 95/1614.564.5m69,90077,700
5ASXV 120/1971.85262.4m81,20089,500
6ASXV 120/2772.2302.2m83,10091,000
7ASXV 150/1971.85242.8m94,800104,200
8ASXV 150/2472.1262.7m97,300106,800
9ASXV 150/3472.5302.5m101,000110,600
10ASXV 185/2472.1243.13m114,400123,300
11ASXV 185/2972.3262.98m113,700123,400
12ASXV 185/4372.8302.8m121,100130,800
13ASXV 240/3272.4243.6m142,000152,000
14ASXV 240/3972.65263.4m141,100152,200
15ASXV 240/5673.2303.2m151,100162,300
7. CÁP NHÔM LÕI THÉP KHÔNG VỎ BỌC SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASX 35/6.229,30034,400
2ASX 50/8.035,50040,600
3ASX 70/1145,50051,600
4ASX 95/1659,40066,300
5ASX 120/1970,10077,400
6ASX 120/2771,90079,200
7ASX 150/1982,50090,100
8ASX 150/2485,50092,600
9ASX 150/3489,10096,200
10ASX 185/24100,900108,400
11ASX 185/29100,100107,700
12ASX 185/43107,600115,300
13ASX 240/32126,800135,000
14ASX 240/39126,900135,200
15ASX 240/56135,000144,000
8. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC PVC SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE/PVC
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASXV 35/6.236,50043,000
2ASXV 50/8.042,80049,900
3ASXV 70/1154,50061,600
4ASXV 95/1669,90077,700
5ASXV 120/1981,20089,500
6ASXV 120/2783,10091,000
7ASXV 150/1994,800104,200
8ASXV 150/2497,300106,800
9ASXV 150/34101,000110,600
10ASXV 185/24114,400123,300
11ASXV 185/29113,700123,400
12ASXV 185/43121,100130,800
13ASXV 240/32142,000152,000
14ASXV 240/39141,100152,200
15ASXV 240/56151,100162,300
9. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC HDPE SUNWON – 12.7/22(24)KV – STEEL/AL/XLPE/HDPE
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASXH 35/6.212.862.8m39,30043,000
2ASXH 50/8.013.263.2m45,70049,600
3ASXH 70/1113.863.8m56,50061,200
4ASXH 95/1614.564.5m71,00076,100
5ASXH 120/1971.85262.4m81,00086,800
6ASXH 120/2772.2302.2m82,70088,600
7ASXH 150/1971.85242.8m94,600101,200
8ASXH 150/2472.1262.7m96,800103,600
9ASXH 150/3472.5302.5m100,400107,200
10ASXH 185/2472.1243.13m112,700121,700
11ASXH 185/2972.3262.98m113,600122,000
12ASXH 185/4372.8302.8m120,100128,200
13ASXH 240/3272.4243.6m141,700150,100
14ASXH 240/3972.65263.4m142,000149,400
15ASXH 240/5673.2303.2m149,800159,200
10. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC HDPE SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE/HDPE
STTMã sản phẩmQuy cách sản phẩmĐơn vị tínhĐơn giá (đ)
Phần thépPhần nhôm
Số sợiĐường kính sợi (mm)Số sợiĐường kính sợi (mm)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASXH 35/6.212.862.8m47,00053,900
2ASXH 50/8.013.263.2m54,20060,900
3ASXH 70/1113.863.8m65,80073,500
4ASXH 95/1614.564.5m81,40090,100
5ASXH 120/1971.85262.4m92,800102,500
6ASXH 120/2772.2302.2m94,700105,300
7ASXH 150/1971.85242.8m107,100117,900
8ASXH 150/2472.1262.7m109,800120,500
9ASXH 150/3472.5302.5m114,300124,400
10ASXH 185/2472.1243.13m128,700139,800
11ASXH 185/2972.3262.98m129,000140,000
12ASXH 185/4372.8302.8m135,200145,800
13ASXH 240/3272.4243.6m157,600170,300
14ASXH 240/3972.65263.4m158,000169,600
15ASXH 240/5673.2303.2m167,400179,000
9. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC HDPE SUNWON – 12.7/22(24)KV – STEEL/AL/XLPE/HDPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 2.5mmCách điện XLPE 3.5mm
1ASXH 35/6.239,30043,000
2ASXH 50/8.045,70049,600
3ASXH 70/1156,50061,200
4ASXH 95/1671,00076,100
5ASXH 120/1981,00086,800
6ASXH 120/2782,70088,600
7ASXH 150/1994,600101,200
8ASXH 150/2496,800103,600
9ASXH 150/34100,400107,200
10ASXH 185/24112,700121,700
11ASXH 185/29113,600122,000
12ASXH 185/43120,100128,200
13ASXH 240/32141,700150,100
14ASXH 240/39142,000149,400
15ASXH 240/56149,800159,200
10. CÁP NHÔM LÕI THÉP CÓ VỎ BỌC HDPE SUNWON – 18/30(36)KV – STEEL/AL/XLPE/HDPE
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)Đơn giá (đ)
Cách điện XLPE 4.3mmCách điện XLPE 5.5mm
1ASXH 35/6.247,00053,900
2ASXH 50/8.054,20060,900
3ASXH 70/1165,80073,500
4ASXH 95/1681,40090,100
5ASXH 120/1992,800102,500
6ASXH 120/2794,700105,300
7ASXH 150/19107,100117,900
8ASXH 150/24109,800120,500
9ASXH 150/34114,300124,400
10ASXH 185/24128,700139,800
11ASXH 185/29129,000140,000
12ASXH 185/43135,200145,800
13ASXH 240/32157,600170,300
14ASXH 240/39158,000169,600
15ASXH 240/56167,400179,000

SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:

    • Luôn cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của hách hàng!
    • Chú trọng công tác đào tạo và đào tạo lại đội ngũ cán bộ công nhân viên, không ngừng học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ sản xuất, nghiệp vụ, nâng cao năng lực quản lý kỹ thuật.
    • Vận dụng sáng kiến cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất hiện đại nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, giá thành sản phẩm.
    • Thường xuyên duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.
chứng nhận iso 9001

ISO 9001:2015

chứng nhận tcvn 6610

TCVN 6610-3: 2000

2. Giấy chứng nhận tcvn 6610 2

TCVN 6610-5: 2007

TCVN 5935-1: 2013

chứng nhận tcvn 5935

TCVN 5935-2: 2013

2. Giấy chứng nhận tcvn 5064

TCVN 5064:1994

2. Giấy chứng nhận tcvn 6447 1998

TCVN 6447:1998

2. Giấy chứng nhận qcvn 4 2009

QCVN 4:2009

IEC60332 (CÁP CHỐNG CHÁY)

IEC 60332

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.