Chú ý: Xem đầy đủ hơn trên máy tính
Cáp chống cháy là loại cáp điện có thể duy trì tính toàn vẹn của mạch điện và tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo không làm gián đoạn tải điện, nhờ đó mà các thiết bị điện quan trọng có thể hoạt động bình thường trong khoảng thời gian đó (nhất là hệ thống phòng chữa cháy và báo cháy). Cáp chống cháy SUNWON được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60332 và BS6387, đảm bảo trong điều kiện hỏa hoạn có thể hoạt động bình thường trong ít nhất 90 phút. Bạn có thể xem thêm về tiêu chuẩn tại đây. Về cơ bản thì nó có những ưu điểm như:
- Đảm bảo tính toàn vẹn của mạch là khả năng cung cấp điện liên tục khi đường dây tiếp xúc với lửa. trong một thời gian mà không bị đoản mạch.
- Chống lan truyền ngọn lửa: Là đặc tính chống cháy lan của dây cáp, khi đường dây bốc cháy ngọn lửa sẽ không thể cháy lan nếu không có nguồn lửa duy trì, vì vậy, nó sẽ giúp hạn chế diện tích cháy và ngăn không cho cháy lan sang các khu vực khác.
- Ít khói là đặc tính mà dây điện phát ra một lượng khói nhỏ khi dây cháy, giúp đội cứu hỏa sơ tán và cứu hộ hiệu quả nhanh chóng.
- Không chứa khí độc hại hay LSZH, tức là cáp điện không chứa các nguyên tố thuộc nhóm halogen, bao gồm flo, clo, brom, iốt. Các hợp chất nguyên tố này sẽ phản ứng hóa học và tạo ra khí axit ăn mòn khi tiếp xúc với lửa, gây độc với con người (có thể tử vong nếu hít quá 2 phút).
Cáp chống cháy là loại cáp được khuyến nghị sử dụng trong lắp đặt hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, hệ thống thoát khói, hệ thống báo động, hệ thống tín hiệu, DSO, hệ thống điều khiển, hệ thống phát hiện cháy và tự động chữa cháy cũng như các mạch an toàn khác, thậm chí ngày nay nó còn được khuyến khích sử dụng trong mạch điện dân dụng. Ứng dụng cụ thể:
- Nhà ở, tòa nhà nhiều tầng, cửa hàng, cửa hàng, khách sạn, nhà hát, rạp chiếu phim, trường học, bệnh viện, sân bay, v.v.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, hệ thống thông gió, thang cuốn, thang máy, đèn an ninh, trạm vận hành và chuyên sâu, thiết bị bảo trì.
- Đường sắt ngầm và các công trình đường sắt khác
- Nhà máy điện, nhà máy công nghiệp có giá trị máy móc, vật tư lớn hoặc tiềm ẩn rủi ro
- Nguồn điện khẩn cấp đang hoạt động
Cần lưu ý rằng cáp chống cháy không bị cháy là quan điểm sai!
Cáp chậm cháy cũng tương tự như cáp chống cháy, nhưng nó sẽ không đảm bảo tính toàn vẹn cho mạch điện.
I. Bảng giá cáp chậm cháy SUNWON
1. DÂY CHẬM CHÁY 1 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 1c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CVm 1 x 0.5 | 2,470 |
2 | Frt-CVm 1 x 0.7 | 3,300 |
3 | Frt-CVm 1 x 0.75 | 3,500 |
4 | Frt-CVm 1 x 1.0 | 4,350 |
5 | Frt-CVm 1 x 1.5 | 6,160 |
6 | Frt-CVm 1 x 2.0 | 8,160 |
7 | Frt-CVm 1 x 2.5 | 10,100 |
8 | Frt-CVm 1 x 4.0 | 15,960 |
9 | Frt-CVm 1 x 6.0 | 24,200 |
10 | Frt-CVm 1 x 10 | 42,300 |
2. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH OVAL 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CVm 2 x 0.5 | 6,480 |
2 | Frt-CVm 2 x 0.7 | 8,270 |
3 | Frt-CVm 2 x 0.75 | 8,680 |
4 | Frt-CVm 2 x 1.0 | 10,440 |
5 | Frt-CVm 2 x 1.5 | 14,400 |
6 | Frt-CVm 2 x 2.0 | 19,600 |
7 | Frt-CVm 2 x 2.5 | 23,400 |
8 | Frt-CVm 2 x 4.0 | 35,700 |
9 | Frt-CVm 2 x 6.0 | 52,700 |
3. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH TRÒN 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON | ||
1 | Frt-CVm 2 x 0.5 | 8,590 |
2 | Frt-CVm 2 x 0.75 | 10,000 |
3 | Frt-CVm 2 x 1.0 | 12,340 |
4 | Frt-CVm 2 x 1.5 | 17,250 |
5 | Frt-CVm 2 x 2.5 | 26,630 |
6 | Frt-CVm 2 x 4.0 | 38,680 |
7 | Frt-CVm 2 x 6.0 | 57,730 |
4. DÂY CHẬM CHÁY 3 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CVm 3 x 0.5 | 10,370 |
2 | Frt-CVm 3 x 0.75 | 13,520 |
3 | Frt-CVm 3 x 1.0 | 17,100 |
4 | Frt-CVm 3 x 1.5 | 22,830 |
5 | Frt-CVm 3 x 2.5 | 36,330 |
6 | Frt-CVm 3 x 4.0 | 54,100 |
7 | Frt-CVm 3 x 6.0 | 81,300 |
8 | Frt-CVm 3 x 10 | 149,440 |
5. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 4c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CVm 4 x 0.5 | 12,360 |
2 | Frt-CVm 4 x 0.75 | 17,210 |
3 | Frt-CVm 4 x 1.0 | 21,840 |
4 | Frt-CVm 4 x 1.5 | 29,400 |
5 | Frt-CVm 4 x 2.5 | 47,100 |
6 | Frt-CVm 4 x 4.0 | 70,450 |
7 | Frt-CVm 4 x 6.0 | 106,400 |
8 | Frt-CVm 4 x 10 | 188,900 |
6. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON | ||
STT | Mtã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CVm 3 x 1.0+ 1 x 0.75 | 21,100 |
2 | Frt-CVm 3 x 1.5 + 1 x 1.0 | 27,800 |
3 | Frt-CVm 3 x 2.5 + 1 x 1.5 | 43,500 |
4 | Frt-CVm3 x 4.0 + 1 x 2.5 | 65,000 |
5 | Frt-CVm 3 x 6.0 + 1 x 4.0 | 98,700 |
6 | Frt-CVm 3 x 10 + 1 x 6.0 | 165,800 |
7. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 1c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 1c x 1.5 mm2 | 8,000 |
2 | Frt-CXV 1c x 2.5 mm2 | 11,900 |
3 | Frt-CXV 1c x 4.0 mm2 | 18,100 |
4 | Frt-CXV 1c x 6.0 mm2 | 25,300 |
5 | Frt-CXV 1c x 10 mm2 | 39,800 |
6 | Frt-CXV 1c x 16 mm2 | 60,800 |
7 | Frt-CXV 1c x 25 mm2 | 94,000 |
8 | Frt-CXV 1c x 35 mm2 | 129,100 |
9 | Frt-CXV 1c x 50 mm2 | 175,400 |
10 | Frt-CXV 1c x 70 mm2 | 249,300 |
11 | Frt-CXV 1c x 95 mm2 | 344,600 |
12 | Frt-CXV 1c x 120 mm2 | 432,600 |
13 | Frt-CXV 1c x 150 mm2 | 537,000 |
14 | Frt-CXV 1c x 185 mm2 | 667,900 |
15 | Frt-CXV 1c x 240 mm2 | 877,700 |
16 | Frt-CXV 1c x 300 mm2 | 1,096,600 |
17 | Frt-CXV 1c x 400 mm2 | 1,420,400 |
18 | Frt-CXV 1c x 500 mm2 | 1,797,200 |
8. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 2c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 2c x 1.5 mm2 | 19,000 |
2 | Frt-CXV 2c x 2.5 mm2 | 27,300 |
3 | Frt-CXV 2c x 4.0 mm2 | 40,200 |
4 | Frt-CXV 2c x 6.0 mm2 | 55,600 |
5 | Frttt-CXV 2c x 10 mm2 | 85,500 |
6 | Frt-CXV 2c x 16 mm2 | 128,900 |
7 | Frt-CXV 2c x 25 mm2 | 197,700 |
8 | Frt-CXV 2c x 35 mm2 | 269,400 |
9 | Frt-CXV 2c x 50 mm2 | 313,600 |
9. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 3c x 1.5 mm2 | 26,200 |
2 | Frt-CXV 3c x 2.5 mm2 | 37,700 |
3 | Frt-CXV 3c x 4.0 mm2 | 56,900 |
4 | Frt-CXV 3c x 6.0 mm2 | 79,700 |
5 | Frt-CXV 3c x 10 mm2 | 124,200 |
6 | Frt-CXV 3c x 16 mm2 | 185,600 |
7 | Frt-CXV 3c x 25 mm2 | 286,800 |
8 | Frt-CXV 3c x 35 mm2 | 391,500 |
9 | Frt-CXV 3c x 50 mm2 | 531,600 |
10 | Frt-CXV 3c x 70 mm2 | 757,000 |
11 | Frt-CXV 3c x 95 mm2 | 1,044,600 |
12 | Frt-CXV 3c x 120 mm2 | 1,312,000 |
13 | Frt-CXV 3c x 150 mm2 | 1,628,200 |
14 | Frt-CXV 3c x 185 mm2 | 2,022,100 |
15 | Frt-CXV 3c x 240 mm2 | 2,660,200 |
16 | Frt-CXV 3c x 300 mm2 | 3,322,900 |
10. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ?+ 1c x ? (PAGE 1) | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 3c x 2.5 + 1.5 mm2 | 44,700 |
2 | Frt-CXV 3c x 4 + 2,5 mm2 | 67,800 |
3 | Frt-CXV 3c x 6 + 4 mm2 | 96,200 |
4 | Frt-CXV 3c x 10 + 6 mm2 | 147,700 |
5 | Frt-CXV 3c x 16 + 10 mm2 | 227,500 |
6 | Frt-CXV 3c x 25 + 16 mm2 | 348,500 |
7 | Frt-CXV 3c x 35 + 16 mm2 | 453,800 |
8 | Frt-CXV 3c x 35 + 25 mm2 | 488,200 |
9 | Frt-CXV 3c x 50 + 25 mm2 | 629,900 |
10 | Frt-CXV 3c x 50 + 35 mm2 | 665,200 |
11 | Frt-CXV 3c x 70 + 35 mm2 | 891,100 |
12 | Frt-CXV 3c x 70 + 50 mm2 | 937,700 |
13 | Frt-CXV 3c x 95 + 50 mm2 | 1,216,200 |
14 | Frt-CXV 3c x 95 + 70 mm2 | 1,291,900 |
15 | Frt-CXV 3c x 120 + 70 mm2 | 1,558,800 |
16 | Frt-CXV 3c x 120 + 95 mm2 | 1,654,100 |
17 | Frt-CXV 3c x 150 + 70 mm2 | 1,872,100 |
18 | Frt-CXV 3c x 150 + 95 mm2 | 1,967,400 |
19 | Frt-CXV 3c x 150 + 120 mm2 | 2,057,000 |
20 | Frt-CXV 3c x 185 + 95 mm2 | 2,364,300 |
21 | Frt-CXV 3c x 185 + 120 mm2 | 2,454,400 |
22 | Frt-CXV 3c x 185 + 150 mm2 | 2,558,800 |
23 | Frt-CXV 3c x 240 + 120 mm2 | 3,088,200 |
24 | Frt-CXV 3c x 240 + 150 mm2 | 3,192,800 |
25 | Frt-CXV 3c x 240 + 185 mm2 | 3,323,600 |
26 | Frt-CXV 3c x 300 + 120 mm2 | 3,799,700 |
27 | Frt-CXV 3c x 300 + 150 mm2 | 3,851,700 |
28 | Frt-CXV 3c x 300 + 185 mm2 | 3,984,500 |
29 | Frt-CXV 3c x 300 + 240 mm2 | 4,196,700 |
11. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 4c x 1.5 mm2 | 32,700 |
2 | Frt-CXV 4c x 2.5 mm2 | 48,700 |
3 | Frt-CXV 4c x 4 mm2 | 73,400 |
4 | Frt-CXV 4c x 6 mm2 | 103,800 |
5 | Frt-CXV 4c x 10 mm2 | 162,600 |
6 | Frt-CXV 4c x 16 mm2 | 247,000 |
7 | Frt-CXV 4c x 25 mm2 | 382,200 |
8 | Frt-CXV 4c x 35 mm2 | 523,400 |
9 | Frt-CXV 4c x 50 mm2 | 711,800 |
10 | Frt-CXV 4c x 70 mm2 | 1,014,600 |
11 | Frt-CXV 4c x 95 mm2 | 1,388,000 |
12 | Frt-CXV 4c x 120 mm2 | 1,742,300 |
13 | Frt-CXV 4c x 150 mm2 | 2,163,600 |
14 | Frt-CXV 4c x 185 mm2 | 2,691,000 |
15 | Frt-CXV 4c x 240 mm2 | 3,535,900 |
16 | Frt-CXV 4c x 300 mm2 | 4,417,500 |
12. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ? + 2c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm2 | 58,700 |
2 | Frt-CXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm2 | 78,100 |
3 | Frt-CXV 3c x 6 + 2c x 4 mm2 | 113,300 |
4 | Frt-CXV 3c x 10 + 2c x 6 mm2 | 171,500 |
5 | Frt-CXV 3c x 16 + 2c x 10 mm2 | 270,000 |
6 | Frt-CXV 3c x 25 + 2c x 16 mm2 | 414,200 |
7 | Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 16 mm2 | 524,200 |
8 | Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 25 mm2 | 593,300 |
9 | Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 25 mm2 | 748,000 |
10 | Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 35 mm2 | 822,000 |
11 | Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 35 mm2 | 1,040,500 |
12 | Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 50 mm2 | 1,144,200 |
13 | Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 50 mm2 | 1,439,000 |
14 | Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 70 mm2 | 1,584,200 |
15 | Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 50 mm2 | 1,706,400 |
16 | Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 70 mm2 | 1,847,400 |
17 | Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 95 mm2 | 2,043,100 |
18 | Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 70 mm2 | 2,190,600 |
19 | Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 95 mm2 | 2,386,900 |
20 | Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 120 mm2 | 2,562,400 |
21 | Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 95 mm2 | 2,793,800 |
22 | Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 120 mm2 | 2,967,100 |
23 | Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 150 mm2 | 3,189,600 |
24 | Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 120 mm2 | 3,636,400 |
25 | Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 150 mm2 | 3,862,800 |
26 | Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 185 mm2 | 4,131,600 |
13. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ? + 1c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 4c x 2.5 + 1.5 mm2 | 60,600 |
2 | Frt-CXV 4c x 4 + 2.5 mm2 | 87,500 |
3 | Frt-CXV 4c x 6 + 4 mm2 | 123,900 |
4 | Frt-CXV 4c x 10 + 6 mm2 | 191,400 |
5 | Frt-CXV 4c x 16 + 10 mm2 | 295,600 |
6 | Frt-CXV 4c x 25 + 16 mm2 | 453,100 |
7 | Frt-CXV 4c x 35 + 16 mm2 | 598,900 |
8 | Frt-CXV 4c x 50 + 25 mm2 | 832,900 |
9 | Frt-CXV 4c x 70 + 35 mm2 | 1,161,000 |
10 | Frt-CXV 4c x 95 + 50 mm2 | 1,605,500 |
11 | Frt-CXV 4c x 120 + 70 mm2 | 2,029,700 |
12 | Frt-CXV 4c x 150 + 95 mm2 | 2,577,000 |
13 | Frt-CXV 4c x 185 + 120 mm2 | 3,207,400 |
14 | Frt-CXV 4c x 240 + 150 mm2 | 4,208,700 |
14. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 5c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXV 5c x 1.5 mm2 | 48,900 |
2 | Frt-CXV 5c x 2.5 mm2 | 64,600 |
3 | Frt-CXV 5c x 4 mm2 | 95,100 |
4 | Frt-CXV 5c x 6 mm2 | 133,800 |
5 | Frt-CXV 5c x 10 mm2 | 210,000 |
6 | Frt-CXV 5c x 16 mm2 | 321,700 |
7 | Frt-CXV 5c x 25 mm2 | 492,900 |
8 | Frt-CXV 5c x 35 mm2 | 677,600 |
9 | Frt-CXV 5c x 50 mm2 | 930,600 |
10 | Frt-CXV 5c x 70 mm2 | 1,298,800 |
11 | Frt-CXV 5c x 95 mm2 | 1,793,500 |
12 | Frt-CXV 5c x 120 mm2 | 2,236,300 |
13 | Frt-CXV 5c x 150 mm2 | 2,802,600 |
14 | Frt-CXV 5c x 185 mm2 | 3,487,100 |
15 | Frt-CXV 5c x 240 mm2 | 4,608,500 |
15. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 2c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXSV 2c x 2.5 mm2 | 35,100 |
2 | Frt-CXSV 2c x 4 mm2 | 48,500 |
3 | Frt-CXSV 2c x 6mm2 | 65,500 |
4 | Frt-CXSV 2c x 10mm2 | 96,300 |
5 | Frt-CXSV 2c x 16mm2 | 141,700 |
6 | Frt-CXSV 2c x 25mm2 | 211,100 |
7 | Frt-CXSV 2c x 35mm2 | 283,500 |
8 | Frt-CXSV 2c x 50mm2 | 402,800 |
16. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXSV 3c x 2.5 mm2 | 48,300 |
2 | Frt-CXSV 3c x 4 mm2 | 67,200 |
3 | Frt-CXSV 3c x 6 mm2 | 90,000 |
4 | Frt-CXSV 3c x 10 mm2 | 135,200 |
5 | Frt-CXSV 3c x 16 mm2 | 201,700 |
6 | Frt-CXSV 3c x 25 mm2 | 303,300 |
7 | Frt-CXSV 3c x 35 mm2 | 410,800 |
8 | Frt-CXSV 3c x 50 mm2 | 560,800 |
9 | Frt-CXSV 3c x 70 mm2 | 788,100 |
10 | Frt-CXSV 3c x 95 mm2 | 1,084,400 |
11 | Frt-CXSV 3c x 120 mm2 | 1,355,800 |
12 | Frt-CXSV 3c x 150 mm2 | 1,679,600 |
13 | Frt-CXSV 3c x 185 mm2 | 2,080,900 |
14 | Frt-CXSV 3c x 240 mm2 | 2,726,600 |
17. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm2 | 54,600 |
2 | Fr-tCXSV 3c x 4 + 2.5 mm2 | 78,400 |
3 | Frt-CXSV 3c x 6 + 4 mm2 | 106,900 |
4 | Frt-CXSV 3c x 10 + 6 mm2 | 159,500 |
5 | Frt-CXSV 3c x 16 + 10 mm2 | 240,700 |
6 | Frt-CXSV 3c x 25 + 16 mm2 | 362,800 |
7 | Frt-CXSV 3c x 35 + 16 mm2 | 469,700 |
8 | Frt-CXSV 3c x 35 + 25 mm2 | 505,600 |
9 | Frt-CXSV 3c x 50 + 25 mm2 | 654,300 |
10 | Frt-CXSV 3c x 50 + 35 mm2 | 692,800 |
11 | Frt-CXSV 3c x 70 + 35 mm2 | 929,700 |
12 | Frt-CXSV 3c x 70 + 50 mm2 | 977,300 |
13 | Frt-CXSV 3c x 95 + 50 mm2 | 1,257,900 |
14 | Frt-CXSV 3c x 95 + 70 mm2 | 1,333,700 |
15 | Frt-CXSV 3c x 120 + 70 mm2 | 1,605,200 |
16 | Frt-CXSV 3c x 120 + 95 mm2 | 1,703,100 |
17 | Frt-CXSV 3c x 150 + 70 mm2 | 1,926,300 |
18 | Frt-CXSV 3c x 150 + 95 mm2 | 2,023,900 |
19 | Frt-CXSV 3c x 150 + 120 mm2 | 2,112,900 |
20 | Frt-CXSV 3c x 185 + 95 mm2 | 2,422,900 |
21 | Frt-CXSV 3c x 185 + 120 mm2 | 2,516,300 |
22 | Frt-CXSV 3c x 185 + 150 mm2 | 2,622,100 |
23 | Frt-CXSV 3c x 240 + 120 mm2 | 3,185,600 |
24 | Frt-CXSV 3c x 240 + 150 mm2 | 3,260,900 |
25 | Frt-CXSV 3c x 240 + 185 mm2 | 3,392,900 |
18. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Fr-PVC – 4c x ? | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Frt-CXSV 4c x 2.5 mm2 | 58,900 |
2 | Frt-CXSV 4c x 4 mm2 | 83,600 |
3 | Frt-CXSV 4c x 6 mm2 | 114,800 |
4 | Frt-CXSV 4c x 10 mm2 | 174,800 |
5 | Frt-CXSV 4c x 16 mm2 | 262,900 |
6 | Frt-CXSV 4c x 25 mm2 | 397,500 |
7 | Frt-CXSV 4c x 35 mm2 | 541,300 |
8 | Frt-CXSV 4c x 50 mm2 | 740,800 |
9 | Frt-CXSV 4c x 70 mm2 | 1,054,300 |
10 | Frt-CXSV 4c x 95 mm2 | 1,431,500 |
11 | Frt-CXSV 4c x 120 mm2 | 1,794,600 |
12 | Frt-CXSV 4c x 150 mm2 | 2,220,700 |
13 | Frt-CXSV 4c x 185 mm2 | 2,756,200 |
14 | Frt-CXSV 4c x 240 mm2 | 3,608,900 |
II. Bảng giá cáp chống cháy SUNWON
1. DÂY CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750 V – CU/MICA/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON ==> CHI TIẾT | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMV 1c x 1.5 mm2 | 7,400 |
2 | Fr-CMV 1c x 2.5 mm2 | 11,300 |
3 | Fr-CMV 1c x 4.0 mm2 | 17,900 |
4 | Fr-CMV 1c x 6.0 mm2 | 25,300 |
5 | Fr-CMV 1c x 10 mm2 | 40,000 |
6 | Fr-CMV 1c x 16 mm2 | 61,400 |
7 | Fr-CMV 1c x 25 mm2 | 94,900 |
8 | Fr-CMV 1c x 35 mm2 | 130,100 |
9 | Fr-CMV 1c x 50 mm2 | 178,800 |
10 | Fr-CMV 1c x 70 mm2 | 250,900 |
11 | Fr-CMV 1c x 95 mm2 | 347,000 |
12 | Fr-CMV 1c x 120 mm2 | 434,900 |
13 | Fr-CMV 1c x 150 mm2 | 539,600 |
14 | Fr-CMV 1c x 185 mm2 | 670,800 |
15 | Fr-CMV 1c x 240 mm2 | 882,400 |
16 | Fr-CMV 1c x 300 mm2 | 1,103,000 |
17 | Fr-CMV 1c x 400 mm2 | 1,427,000 |
18 | Fr-CMV 1c x 500 mm2 | 1,806,400 |
2. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON ==> CHI TIẾT | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 1c x 1.5 mm2 | 9,400 |
2 | Fr-CMXV 1c x 2.5 mm2 | 13,500 |
3 | Fr-CMXV 1c x 4.0 mm2 | 19,900 |
4 | Fr-CMXV 1c x 6.0 mm2 | 27,500 |
5 | Fr-CMXV 1c x 10 mm2 | 42,400 |
6 | Fr-CMXV 1c x 16 mm2 | 64,800 |
7 | Fr-CMXV 1c x 25 mm2 | 98,700 |
8 | Fr-CMXV 1c x 35 mm2 | 134,700 |
9 | Fr-CMXV 1c x 50 mm2 | 182,100 |
10 | Fr-CMXV 1c x 70 mm2 | 257,600 |
11 | Fr-CMXV 1c x 95 mm2 | 354,500 |
12 | Fr-CMXV 1c x 120 mm2 | 444,700 |
13 | Fr-CMXV 1c x 150 mm2 | 550,400 |
14 | Fr-CMXV 1c x 185 mm2 | 684,000 |
15 | Fr-CMXV 1c x 240 mm2 | 897,700 |
16 | Fr-CMXV 1c x 300 mm2 | 1,120,800 |
17 | Fr-CMXV 1c x 400 mm2 | 1,449,600 |
18 | Fr-CMXV 1c x 500 mm2 | 1,815,100 |
3. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 2c x 1.5 mm2 | 21,900 |
2 | Fr-CMXV 2c x 2.5 mm2 | 30,700 |
3 | Fr-CMXV 2c x 4.0 mm2 | 44,300 |
4 | Fr-CMXV 2c x 6.0 mm2 | 60,100 |
5 | Fr-CMXV 2c x 10 mm2 | 90,500 |
6 | Fr-CMXV 2c x 16 mm2 | 133,700 |
7 | Fr-CMXV 2c x 25 mm2 | 204,000 |
8 | Fr-CMXV 2c x 35 mm2 | 276,100 |
9 | Fr-CMXV 2c x 50 mm2 | 375,600 |
4. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 3c x 1.5 mm2 | 30,700 |
2 | Fr-CMXV 3c x 2.5 mm2 | 42,900 |
3 | Fr-CMXV 3c x 4.0 mm2 | 62,900 |
4 | Fr-CMXV 3c x 6.0 mm2 | 86,100 |
5 | Fr-CMXV 3c x 10 mm2 | 131,300 |
6 | Fr-CMXV 3c x 16 mm2 | 194,000 |
7 | Fr-CMXV 3c x 25 mm2 | 298,500 |
8 | Fr-CMXV 3c x 35 mm2 | 405,300 |
9 | Fr-CMXV 3c x 50 mm2 | 553,200 |
10 | Fr-CMXV 3c x 70 mm2 | 774,400 |
11 | Fr-CMXV 3c x 95 mm2 | 1,065,200 |
12 | Fr-CMXV 3c x 120 mm2 | 1,335,900 |
13 | Fr-CMXV 3c x 150 mm2 | 1,651,800 |
14 | Fr-CMXV 3c x 185 mm2 | 2,054,100 |
15 | Fr-CMXV 3c x 240 mm2 | 2,723,400 |
16 | Fr-CMXV 3c x 300 mm2 | 3,359,700 |
5. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 3c x 2.5 + 1.5 mm2 | 51,100 |
2 | Fr-CMXV 3c x 4 + 2,5 mm2 | 75,100 |
3 | Fr-CMXV 3c x 6 + 4 mm2 | 104,000 |
4 | Fr-CMXV 3c x 10 + 6 mm2 | 157,000 |
5 | Fr-CMXV 3c x 16 + 10 mm2 | 238,300 |
6 | Fr-CMXV 3c x 25 + 16 mm2 | 362,600 |
7 | Fr-CMXV 3c x 35 + 16 mm2 | 470,100 |
8 | Fr-CMXV 3c x 35 + 25 mm2 | 505,000 |
9 | Fr-CMXV 3c x 50 + 25 mm2 | 648,400 |
10 | Fr-CMXV 3c x 50 + 35 mm2 | 691,300 |
11 | Fr-CMXV 3c x 70 + 35 mm2 | 914,200 |
12 | Fr-CMXV 3c x 70 + 50 mm2 | 961,400 |
13 | Fr-CMXV 3c x 95 + 50 mm2 | 1,254,500 |
14 | Fr-CMXV 3c x 95 + 70 mm2 | 1,331,200 |
15 | Fr-CMXV 3c x 120 + 70 mm2 | 1,585,800 |
16 | Fr-CMXV 3c x 120 + 95 mm2 | 1,683,300 |
17 | Fr-CMXV 3c x 150 + 70 mm2 | 1,922,500 |
18 | Fr-CMXV 3c x 150 + 95 mm2 | 1,999,200 |
19 | Fr-CMXV 3c x 150 + 120 mm2 | 2,090,200 |
20 | Fr-CMXV 3c x 185 + 95 mm2 | 2,400,600 |
21 | Fr-CMXV 3c x 185 + 120 mm2 | 2,491,200 |
22 | Fr-CMXV 3c x 185 + 150 mm2 | 2,596,400 |
23 | Fr-CMXV 3c x 240 + 120 mm2 | 3,127,800 |
24 | Fr-CMXV 3c x 240 + 150 mm2 | 3,235,000 |
25 | Fr-CMXV 3c x 240 + 185 mm2 | 3,367,200 |
26 | Fr-CMXV 3c x 300 + 120 mm2 | 3,824,300 |
27 | Fr-CMXV 3c x 300 + 150 mm2 | 3,898,300 |
28 | Fr-CMXV 3c x 300 + 185 mm2 | 4,033,700 |
29 | Fr-CMXV 3c x 300 + 240 mm2 | 4,245,900 |
6. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 4c x 1.5 mm2 | 38,600 |
2 | Fr-CMXV 4c x 2.5 mm2 | 55,200 |
3 | Fr-CMXV 4c x 4 mm2 | 81,000 |
4 | Fr-CMXV 4c x 6 mm2 | 111,700 |
5 | Fr-CMXV 4c x 10 mm2 | 172,000 |
6 | Fr-CMXV 4c x 16 mm2 | 258,300 |
7 | Fr-CMXV 4c x 25 mm2 | 398,100 |
8 | Fr-CMXV 4c x 35 mm2 | 542,000 |
9 | Fr-CMXV 4c x 50 mm2 | 732,400 |
10 | Fr-CMXV 4c x 70 mm2 | 1,038,200 |
11 | Fr-CMXV 4c x 95 mm2 | 1,415,100 |
12 | Fr-CMXV 4c x 120 mm2 | 1,772,200 |
13 | Fr-CMXV 4c x 150 mm2 | 2,196,900 |
14 | Fr-CMXV 4c x 185 mm2 | 2,728,600 |
15 | Fr-CMXV 4c x 240 mm2 | 3,580,800 |
16 | Fr-CMXV 4c x 300 mm2 | 4,472,800 |
7. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 2c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm2 | 59,200 |
2 | Fr-CMXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm2 | 82,800 |
3 | Fr-CMXV 3c x 6 + 2c x 4 mm2 | 123,100 |
4 | Fr-CMXV 3c x 10 + 2c x 6 mm2 | 186,000 |
5 | Fr-CMXV 3c x 16 + 2c x 10 mm2 | 283,600 |
6 | Fr-CMXV 3c x 25 + 2c x 16 mm2 | 436,600 |
7 | Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 16 mm2 | 551,600 |
8 | Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 25 mm2 | 625,200 |
9 | Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 25 mm2 | 778,100 |
10 | Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 35 mm2 | 856,700 |
11 | Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 35 mm2 | 1,081,300 |
12 | Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 50 mm2 | 1,189,600 |
13 | Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 50 mm2 | 1,491,400 |
14 | Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 70 mm2 | 1,643,200 |
15 | Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 50 mm2 | 1,753,000 |
16 | Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 70 mm2 | 1,899,900 |
17 | Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 95 mm2 | 2,102,300 |
18 | Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 70 mm2 | 2,191,200 |
19 | Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 95 mm2 | 2,365,100 |
20 | Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 120 mm2 | 2,542,900 |
21 | Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 95 mm2 | 2,773,900 |
22 | Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 120 mm2 | 2,947,700 |
23 | Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 150 mm2 | 3,171,100 |
24 | Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 120 mm2 | 3,617,300 |
25 | Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 150 mm2 | 3,846,400 |
26 | Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 185 mm2 | 4,117,300 |
8. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? + 1c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 4c x 2.5 + 1.5 mm2 | 66,400 |
2 | Fr-CMXV 4c x 4 + 2.5 mm2 | 97,400 |
3 | Fr-CMXV 4c x 6 + 4 mm2 | 134,400 |
4 | Fr-CMXV 4c x 10 + 6 mm2 | 202,000 |
5 | Fr-CMXV 4c x 16 + 10 mm2 | 305,000 |
6 | Fr-CMXV 4c x 25 + 16 mm2 | 463,400 |
7 | Fr-CMXV 4c x 35 + 16 mm2 | 610,200 |
8 | Fr-CMXV 4c x 50 + 25 mm2 | 853,900 |
9 | Fr-CMXV 4c x 70 + 35 mm2 | 1,185,700 |
10 | Fr-CMXV 4c x 95 + 50 mm2 | 1,616,700 |
11 | Fr-CMXV 4c x 120 + 70 mm2 | 2,040,000 |
12 | Fr-CMXV 4c x 150 + 95 mm2 | 2,585,200 |
13 | Fr-CMXV 4c x 185 + 120 mm2 | 3,212,900 |
14 | Fr-CMXV 4c x 240 + 150 mm2 | 4,209,000 |
9. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 5c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXV 5c x 1.5 mm2 | 48,100 |
2 | Fr-CMXV 5c x 2.5 mm2 | 68,900 |
3 | Fr-CMXV 5c x 4 mm2 | 101,300 |
4 | Fr-CMXV 5c x 6 mm2 | 140,000 |
5 | Fr-CMXV 5c x 10 mm2 | 215,400 |
6 | Fr-CMXV 5c x 16 mm2 | 323,900 |
7 | Fr-CMXV 5c x 25 mm2 | 499,900 |
8 | Fr-CMXV 5c x 35 mm2 | 681,600 |
9 | Fr-CMXV 5c x 50 mm2 | 921,400 |
10 | Fr-CMXV 5c x 70 mm2 | 1,306,100 |
11 | Fr-CMXV 5c x 95 mm2 | 1,778,600 |
12 | Fr-CMXV 5c x 120 mm2 | 2,228,200 |
13 | Fr-CMXV 5c x 150 mm2 | 2,759,600 |
14 | Fr-CMXV 5c x 185 mm2 | 3,429,700 |
15 | Fr-CMXV 5c x 240 mm2 | 4,503,200 |
10. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXSV 2c x 2.5 mm2 | 37,100 |
2 | Fr-CMXSV 2c x 4 mm2 | 51,500 |
3 | Fr-CMXSV 2c x 6mm2 | 71,400 |
4 | Fr-CMXSV 2c x 10mm2 | 102,800 |
5 | Fr-CMXSV 2c x 16mm2 | 148,400 |
6 | Fr-CMXSV 2c x 25mm2 | 222,800 |
7 | Fr-CMXSV 2c x 35mm2 | 298,400 |
8 | Fr-CMXSV 2c x 50mm2 | 406,800 |
11. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXSV 3c x 2.5 mm2 | 53,500 |
2 | Fr-CMXSV 3c x 4 mm2 | 74,800 |
3 | Fr-CMXSV 3c x 6 mm2 | 101,700 |
4 | Fr-CMXSV 3c x 10 mm2 | 148,000 |
5 | Fr-CMXSV 3c x 16 mm2 | 214,700 |
6 | Fr-CMXSV 3c x 25 mm2 | 321,300 |
7 | Fr-CMXSV 3c x 35 mm2 | 434,900 |
8 | Fr-CMXSV 3c x 50 mm2 | 594,600 |
9 | Fr-CMXSV 3c x 70 mm2 | 823,500 |
10 | Fr-CMXSV 3c x 95 mm2 | 1,113,400 |
11 | Fr-CMXSV 3c x 120 mm2 | 1,375,800 |
12 | Fr-CMXSV 3c x 150 mm2 | 1,711,500 |
13 | Fr-CMXSV 3c x 185 mm2 | 2,144,900 |
14 | Fr-CMXSV 3c x 240 mm2 | 2,814,800 |
12. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm2 | 61,500 |
2 | Fr-CMXSV 3c x 4 + 2.5 mm2 | 85,600 |
3 | Fr-CMXSV 3c x 6 + 4 mm2 | 118,000 |
4 | Fr-CMXSV 3c x 10 + 6 mm2 | 175,400 |
5 | Fr-CMXSV 3c x 16 + 10 mm2 | 260,400 |
6 | Fr-CMXSV 3c x 25 + 16 mm2 | 395,800 |
7 | Fr-CMXSV 3c x 35 + 16 mm2 | 511,700 |
8 | Fr-CMXSV 3c x 35 + 25 mm2 | 551,400 |
9 | Fr-CMXSV 3c x 50 + 25 mm2 | 705,900 |
10 | Fr-CMXSV 3c x 50 + 35 mm2 | 749,000 |
11 | Fr-CMXSV 3c x 70 + 35 mm2 | 977,000 |
12 | Fr-CMXSV 3c x 70 + 50 mm2 | 1,035,200 |
13 | Fr-CMXSV 3c x 95 + 50 mm2 | 1,343,600 |
14 | Fr-CMXSV 3c x 95 + 70 mm2 | 1,424,300 |
15 | Fr-CMXSV 3c x 120 + 70 mm2 | 1,680,600 |
16 | Fr-CMXSV 3c x 120 + 95 mm2 | 1,786,700 |
17 | Fr-CMXSV 3c x 150 + 70 mm2 | 2,035,500 |
18 | Fr-CMXSV 3c x 150 + 95 mm2 | 2,074,200 |
19 | Fr-CMXSV 3c x 150 + 120 mm2 | 2,159,300 |
20 | Fr-CMXSV 3c x 185 + 95 mm2 | 2,513,000 |
21 | Fr-CMXSV 3c x 185 + 120 mm2 | 2,595,600 |
22 | Fr-CMXSV 3c x 185 + 150 mm2 | 2,711,900 |
23 | Fr-CMXSV 3c x 240 + 120 mm2 | 3,280,700 |
24 | Fr-CMXSV 3c x 240 + 150 mm2 | 3,392,900 |
25 | Fr-CMXSV 3c x 240 + 185 mm2 | 3,532,599 |
13. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON | ||
STT | Mã sản phẩm | Đơn giá (đ) |
1 | Fr-CMXSV 4c x 2.5 mm2 | 66,200 |
2 | Fr-CMXSV 4c x 4 mm2 | 92,800 |
3 | Fr-CMXSV 4c x 6 mm2 | 126,100 |
4 | Fr-CMXSV 4c x 10 mm2 | 190,800 |
5 | Fr-CMXSV 4c x 16 mm2 | 282,600 |
6 | Fr-CMXSV 4c x 25 mm2 | 427,200 |
7 | Fr-CMXSV 4c x 35 mm2 | 579,300 |
8 | Fr-CMXSV 4c x 50 mm2 | 778,200 |
9 | Fr-CMXSV 4c x 70 mm2 | 1,089,300 |
10 | Fr-CMXSV 4c x 95 mm2 | 1,479,200 |
11 | Fr-CMXSV 4c x 120 mm2 | 1,835,200 |
12 | Fr-CMXSV 4c x 150 mm2 | 2,267,600 |
13 | Fr-CMXSV 4c x 185 mm2 | 2,835,400 |
14 | Fr-CMXSV 4c x 240 mm2 | 3,730,200 |
SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:
ISO 9001:2015
TCVN 6610-3: 2000
TCVN 6610-5: 2007
TCVN 5935-1: 2013
TCVN 5935-2: 2013
TCVN 5064:1994
TCVN 6447:1998
QCVN 4:2009
IEC 60332