Bảng giá cáp chậm cháy, chống cháy SUNWON (từ T6/2024)

cap chong chay SUNWON

Chú ý: Xem đầy đủ hơn trên máy tính

Cáp chống cháy là loại cáp điện có thể duy trì tính toàn vẹn của mạch điện và tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo không làm gián đoạn tải điện, nhờ đó mà các thiết bị điện quan trọng có thể hoạt động bình thường trong khoảng thời gian đó (nhất là hệ thống phòng chữa cháy và báo cháy). Cáp chống cháy SUNWON được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60332 và BS6387, đảm bảo trong điều kiện hỏa hoạn có thể hoạt động bình thường trong ít nhất 90 phút. Bạn có thể xem thêm về tiêu chuẩn tại đây. Về cơ bản thì nó có những ưu điểm như:

  • Đảm bảo tính toàn vẹn của mạch là khả năng cung cấp điện liên tục khi đường dây tiếp xúc với lửa. trong một thời gian mà không bị đoản mạch.
  • Chống lan truyền ngọn lửa: Là đặc tính chống cháy lan của dây cáp, khi đường dây bốc cháy ngọn lửa sẽ không thể cháy lan nếu không có nguồn lửa duy trì, vì vậy, nó sẽ giúp hạn chế diện tích cháy và ngăn không cho cháy lan sang các khu vực khác.
  • Ít khói là đặc tính mà dây điện phát ra một lượng khói nhỏ khi dây cháy, giúp đội cứu hỏa sơ tán và cứu hộ hiệu quả nhanh chóng.
  • Không chứa khí độc hại hay LSZH, tức là cáp điện không chứa các nguyên tố thuộc nhóm halogen, bao gồm flo, clo, brom, iốt. Các hợp chất nguyên tố này sẽ phản ứng hóa học và tạo ra khí axit ăn mòn khi tiếp xúc với lửa, gây độc với con người (có thể tử vong nếu hít quá 2 phút).

Cáp chống cháy là loại cáp được khuyến nghị sử dụng trong lắp đặt hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, hệ thống thoát khói, hệ thống báo động, hệ thống tín hiệu, DSO,  hệ thống điều khiển, hệ thống phát hiện cháy và tự động chữa cháy cũng như các mạch an toàn khác, thậm chí ngày nay nó còn được khuyến khích sử dụng trong mạch điện dân dụng. Ứng dụng cụ thể:

  • Nhà ở, tòa nhà nhiều tầng, cửa hàng, cửa hàng, khách sạn, nhà hát, rạp chiếu phim, trường học, bệnh viện, sân bay, v.v.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, hệ thống thông gió, thang cuốn, thang máy, đèn an ninh, trạm vận hành và chuyên sâu, thiết bị bảo trì.
  • Đường sắt ngầm và các công trình đường sắt khác
  • Nhà máy điện, nhà máy công nghiệp có giá trị máy móc, vật tư lớn hoặc tiềm ẩn rủi ro
  • Nguồn điện khẩn cấp đang hoạt động

Cần lưu ý rằng cáp chống cháy không bị cháy là quan điểm sai!

Cáp chậm cháy cũng tương tự như cáp chống cháy, nhưng nó sẽ không đảm bảo tính toàn vẹn cho mạch điện.

I. Bảng giá cáp chậm cháy SUNWON

1. DÂY CHẬM CHÁY 1 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 1 x 0.5200.18m2,470
2Frt-CVm 1 x 0.7280.18m3,300
3Frt-CVm 1 x 0.75300.18m3,500
4Frt-CVm 1 x 1.0320.2m4,350
5Frt-CVm 1 x 1.5300.25m6,160
6Frt-CVm 1 x 2.0400.25m8,160
7Frt-CVm 1 x 2.5500.25m10,100
8Frt-CVm 1 x 4.0520.3m15,960
9Frt-CVm 1 x 6.0800.3m24,200
10Frt-CVm 1 x 101400.3m42,300
2. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH OVAL 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 2 x 0.5200.18m6,480
2Frt-CVm 2 x 0.7280.18m8,270
3Frt-CVm 2 x 0.75300.18m8,680
4Frt-CVm 2 x 1.0320.2m10,440
5Frt-CVm 2 x 1.5300.25m14,400
6Frt-CVm 2 x 2.0400.25m19,600
7Frt-CVm 2 x 2.5500.25m23,400
8Frt-CVm 2 x 4.0520.3m35,700
9Frt-CVm 2 x 6.0800.3m52,700
1. DÂY CHẬM CHÁY 1 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 1 x 0.52,470
2Frt-CVm 1 x 0.73,300
3Frt-CVm 1 x 0.753,500
4Frt-CVm 1 x 1.04,350
5Frt-CVm 1 x 1.56,160
6Frt-CVm 1 x 2.08,160
7Frt-CVm 1 x 2.510,100
8Frt-CVm 1 x 4.015,960
9Frt-CVm 1 x 6.024,200
10Frt-CVm 1 x 1042,300
2. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH OVAL 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 2 x 0.56,480
2Frt-CVm 2 x 0.78,270
3Frt-CVm 2 x 0.758,680
4Frt-CVm 2 x 1.010,440
5Frt-CVm 2 x 1.514,400
6Frt-CVm 2 x 2.019,600
7Frt-CVm 2 x 2.523,400
8Frt-CVm 2 x 4.035,700
9Frt-CVm 2 x 6.052,700
3. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH TRÒN 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON
1Frt-CVm 2 x 0.5200.18m8,590
2Frt-CVm 2 x 0.75300.18m10,000
3Frt-CVm 2 x 1.0320.2m12,340
4Frt-CVm 2 x 1.5300.25m17,250
5Frt-CVm 2 x 2.5500.25m26,630
6Frt-CVm 2 x 4.0520.3m38,680
7Frt-CVm 2 x 6.0800.3m57,730
4. DÂY CHẬM CHÁY 3 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 3 x 0.5200.18m10,370
2Frt-CVm 3 x 0.75300.18m13,520
3Frt-CVm 3 x 1.0320.2m17,100
4Frt-CVm 3 x 1.5300.25m22,830
5Frt-CVm 3 x 2.5500.25m36,330
6Frt-CVm 3 x 4.0520.3m54,100
7Frt-CVm 3 x 6.0800.3m81,300
8Frt-CVm 3 x 101400.3m149,440
3. DÂY CHẬM CHÁY 2 LÕI HÌNH TRÒN 300/500 V – CU/Frt-PVC – 2c x ? – SUNWON
1Frt-CVm 2 x 0.58,590
2Frt-CVm 2 x 0.7510,000
3Frt-CVm 2 x 1.012,340
4Frt-CVm 2 x 1.517,250
5Frt-CVm 2 x 2.526,630
6Frt-CVm 2 x 4.038,680
7Frt-CVm 2 x 6.057,730
4. DÂY CHẬM CHÁY 3 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 3 x 0.510,370
2Frt-CVm 3 x 0.7513,520
3Frt-CVm 3 x 1.017,100
4Frt-CVm 3 x 1.522,830
5Frt-CVm 3 x 2.536,330
6Frt-CVm 3 x 4.054,100
7Frt-CVm 3 x 6.081,300
8Frt-CVm 3 x 10149,440
5. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 4 x 0.5200.18m12,360
2Frt-CVm 4 x 0.75300.18m17,210
3Frt-CVm 4 x 1.0320.2m21,840
4Frt-CVm 4 x 1.5300.25m29,400
5Frt-CVm 4 x 2.5500.25m47,100
6Frt-CVm 4 x 4.0520.3m70,450
7Frt-CVm 4 x 6.0800.3m106,400
8Frt-CVm 4 x 101400.3m188,900
6. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợi/ Đường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 3 x 1.0+ 1 x 0.753x32S/0.2mm+1x30S/0.18mmm21,100
2Frt-CVm 3 x 1.5 + 1 x 1.03x30S/0.25mm+1x32S/0.2mmm27,800
3Frt-CVm 3 x 2.5 + 1 x 1.53x50S/0.25mm+1x30S/0.25mmm43,500
4Frt-CVm3 x 4.0 + 1 x 2.53x52S/0.30mm+1x50S/0.25mmm65,000
5Frt-CVm 3 x 6.0 + 1 x 4.03x80S/0.30mm+1x52S/0.30mmm98,700
6Frt-CVm 3 x 10 + 1 x 6.03x140S/0.30mm+1x80S/0.30mmm165,800
5. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 4 x 0.512,360
2Frt-CVm 4 x 0.7517,210
3Frt-CVm 4 x 1.021,840
4Frt-CVm 4 x 1.529,400
5Frt-CVm 4 x 2.547,100
6Frt-CVm 4 x 4.070,450
7Frt-CVm 4 x 6.0106,400
8Frt-CVm 4 x 10188,900
6. DÂY CHẬM CHÁY 4 LÕI 300/500 V – CU/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMtã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CVm 3 x 1.0+ 1 x 0.7521,100
2Frt-CVm 3 x 1.5 + 1 x 1.027,800
3Frt-CVm 3 x 2.5 + 1 x 1.543,500
4Frt-CVm3 x 4.0 + 1 x 2.565,000
5Frt-CVm 3 x 6.0 + 1 x 4.098,700
6Frt-CVm 3 x 10 + 1 x 6.0165,800
7. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 1c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 1c x 1.5 mm270.52 mmm8,000
2Frt-CXV 1c x 2.5 mm270.67 mmm11,900
3Frt-CXV 1c x 4.0 mm270.85 mmm18,100
4Frt-CXV 1c x 6.0 mm271.04 mmm25,300
5Frt-CXV 1c x 10 mm27compactm39,800
6Frt-CXV 1c x 16 mm27compactm60,800
7Frt-CXV 1c x 25 mm27compactm94,000
8Frt-CXV 1c x 35 mm27compactm129,100
9Frt-CXV 1c x 50 mm219compactm175,400
10Frt-CXV 1c x 70 mm219compactm249,300
11Frt-CXV 1c x 95 mm219compactm344,600
12Frt-CXV 1c x 120 mm237compactm432,600
13Frt-CXV 1c x 150 mm237compactm537,000
14Frt-CXV 1c x 185 mm237compactm667,900
15Frt-CXV 1c x 240 mm261compactm877,700
16Frt-CXV 1c x 300 mm261compactm1,096,600
17Frt-CXV 1c x 400 mm261compactm1,420,400
18Frt-CXV 1c x 500 mm261compactm1,797,200
8. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 2c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 2c x 1.5 mm270.52 mmm19,000
2Frt-CXV 2c x 2.5 mm270.67 mmm27,300
3Frt-CXV 2c x 4.0 mm270.85 mmm40,200
4Frt-CXV 2c x 6.0 mm271.04 mmm55,600
5Frt-CXV 2c x 10 mm27compactm85,500
6Frt-CXV 2c x 16 mm27compactm128,900
7Frt-CXV 2c x 25 mm27compactm197,700
8Frt-CXV 2c x 35 mm27compactm269,400
9Frt-CXV 2c x 50 mm219compactm313,600
7. CÁP CHẬM CHÁY 1 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 1c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 1c x 1.5 mm28,000
2Frt-CXV 1c x 2.5 mm211,900
3Frt-CXV 1c x 4.0 mm218,100
4Frt-CXV 1c x 6.0 mm225,300
5Frt-CXV 1c x 10 mm239,800
6Frt-CXV 1c x 16 mm260,800
7Frt-CXV 1c x 25 mm294,000
8Frt-CXV 1c x 35 mm2129,100
9Frt-CXV 1c x 50 mm2175,400
10Frt-CXV 1c x 70 mm2249,300
11Frt-CXV 1c x 95 mm2344,600
12Frt-CXV 1c x 120 mm2432,600
13Frt-CXV 1c x 150 mm2537,000
14Frt-CXV 1c x 185 mm2667,900
15Frt-CXV 1c x 240 mm2877,700
16Frt-CXV 1c x 300 mm21,096,600
17Frt-CXV 1c x 400 mm21,420,400
18Frt-CXV 1c x 500 mm21,797,200
8. CÁP CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 2c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 2c x 1.5 mm219,000
2Frt-CXV 2c x 2.5 mm227,300
3Frt-CXV 2c x 4.0 mm240,200
4Frt-CXV 2c x 6.0 mm255,600
5Frttt-CXV 2c x 10 mm285,500
6Frt-CXV 2c x 16 mm2128,900
7Frt-CXV 2c x 25 mm2197,700
8Frt-CXV 2c x 35 mm2269,400
9Frt-CXV 2c x 50 mm2313,600
9. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 1.5 mm270.52 mmm26,200
2Frt-CXV 3c x 2.5 mm270.67 mmm37,700
3Frt-CXV 3c x 4.0 mm270.85 mmm56,900
4Frt-CXV 3c x 6.0 mm271.04 mmm79,700
5Frt-CXV 3c x 10 mm27compactm124,200
6Frt-CXV 3c x 16 mm27compactm185,600
7Frt-CXV 3c x 25 mm27compactm286,800
8Frt-CXV 3c x 35 mm27compactm391,500
9Frt-CXV 3c x 50 mm219compactm531,600
10Frt-CXV 3c x 70 mm219compactm757,000
11Frt-CXV 3c x 95 mm219compactm1,044,600
12Frt-CXV 3c x 120 mm237compactm1,312,000
13Frt-CXV 3c x 150 mm237compactm1,628,200
14Frt-CXV 3c x 185 mm237compactm2,022,100
15Frt-CXV 3c x 240 mm261compactm2,660,200
16Frt-CXV 3c x 300 mm261compactm3,322,900
10. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ?+ 1c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.67mm + 7S/0.52mmm44,700
2Frt-CXV 3c x 4 + 2,5 mm23x7S/0.85mm + 7S/0.67mmm67,800
3Frt-CXV 3c x 6 + 4 mm23x7S/1.04mm + 7S/0.85mmm96,200
4Frt-CXV 3c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 7S/1.04mmm147,700
5Frt-CXV 3c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 7S/compactm227,500
6Frt-CXV 3c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm348,500
7Frt-CXV 3c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm453,800
8Frt-CXV 3c x 35 + 25 mm23x7S/compact + 7S/compactm488,200
9Frt-CXV 3c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 7S/compactm629,900
10Frt-CXV 3c x 50 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm665,200
11Frt-CXV 3c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm891,100
12Frt-CXV 3c x 70 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm937,700
13Frt-CXV 3c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,216,200
14Frt-CXV 3c x 95 + 70 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,291,900
15Frt-CXV 3c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,558,800
16Frt-CXV 3c x 120 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,654,100
17Frt-CXV 3c x 150 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,872,100
18Frt-CXV 3c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,967,400
19Frt-CXV 3c x 150 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,057,000
20Frt-CXV 3c x 185 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm2,364,300
21Frt-CXV 3c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,454,400
22Frt-CXV 3c x 185 + 150 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,558,800
23Frt-CXV 3c x 240 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,088,200
24Frt-CXV 3c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,192,800
25Frt-CXV 3c x 240 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,323,600
26Frt-CXV 3c x 300 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,799,700
27Frt-CXV 3c x 300 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,851,700
28Frt-CXV 3c x 300 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,984,500
29Frt-CXV 3c x 300 + 240 mm23x61S/compact + 61S/compactm4,196,700
9. CÁP CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 1.5 mm226,200
2Frt-CXV 3c x 2.5 mm237,700
3Frt-CXV 3c x 4.0 mm256,900
4Frt-CXV 3c x 6.0 mm279,700
5Frt-CXV 3c x 10 mm2124,200
6Frt-CXV 3c x 16 mm2185,600
7Frt-CXV 3c x 25 mm2286,800
8Frt-CXV 3c x 35 mm2391,500
9Frt-CXV 3c x 50 mm2531,600
10Frt-CXV 3c x 70 mm2757,000
11Frt-CXV 3c x 95 mm21,044,600
12Frt-CXV 3c x 120 mm21,312,000
13Frt-CXV 3c x 150 mm21,628,200
14Frt-CXV 3c x 185 mm22,022,100
15Frt-CXV 3c x 240 mm22,660,200
16Frt-CXV 3c x 300 mm23,322,900
10. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ?+ 1c x ? (PAGE 1)
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 2.5 + 1.5 mm244,700
2Frt-CXV 3c x 4 + 2,5 mm267,800
3Frt-CXV 3c x 6 + 4 mm296,200
4Frt-CXV 3c x 10 + 6 mm2147,700
5Frt-CXV 3c x 16 + 10 mm2227,500
6Frt-CXV 3c x 25 + 16 mm2348,500
7Frt-CXV 3c x 35 + 16 mm2453,800
8Frt-CXV 3c x 35 + 25 mm2488,200
9Frt-CXV 3c x 50 + 25 mm2629,900
10Frt-CXV 3c x 50 + 35 mm2665,200
11Frt-CXV 3c x 70 + 35 mm2891,100
12Frt-CXV 3c x 70 + 50 mm2937,700
13Frt-CXV 3c x 95 + 50 mm21,216,200
14Frt-CXV 3c x 95 + 70 mm21,291,900
15Frt-CXV 3c x 120 + 70 mm21,558,800
16Frt-CXV 3c x 120 + 95 mm21,654,100
17Frt-CXV 3c x 150 + 70 mm21,872,100
18Frt-CXV 3c x 150 + 95 mm21,967,400
19Frt-CXV 3c x 150 + 120 mm22,057,000
20Frt-CXV 3c x 185 + 95 mm22,364,300
21Frt-CXV 3c x 185 + 120 mm22,454,400
22Frt-CXV 3c x 185 + 150 mm22,558,800
23Frt-CXV 3c x 240 + 120 mm23,088,200
24Frt-CXV 3c x 240 + 150 mm23,192,800
25Frt-CXV 3c x 240 + 185 mm23,323,600
26Frt-CXV 3c x 300 + 120 mm23,799,700
27Frt-CXV 3c x 300 + 150 mm23,851,700
28Frt-CXV 3c x 300 + 185 mm23,984,500
29Frt-CXV 3c x 300 + 240 mm24,196,700
11. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 4c x 1.5 mm270.52 mmm32,700
2Frt-CXV 4c x 2.5 mm270.67 mmm48,700
3Frt-CXV 4c x 4 mm270.85 mmm73,400
4Frt-CXV 4c x 6 mm271.04 mmm103,800
5Frt-CXV 4c x 10 mm27compactm162,600
6Frt-CXV 4c x 16 mm27compactm247,000
7Frt-CXV 4c x 25 mm27compactm382,200
8Frt-CXV 4c x 35 mm27compactm523,400
9Frt-CXV 4c x 50 mm219compactm711,800
10Frt-CXV 4c x 70 mm219compactm1,014,600
11Frt-CXV 4c x 95 mm219compactm1,388,000
12Frt-CXV 4c x 120 mm237compactm1,742,300
13Frt-CXV 4c x 150 mm237compactm2,163,600
14Frt-CXV 4c x 185 mm237compactm2,691,000
15Frt-CXV 4c x 240 mm261compactm3,535,900
16Frt-CXV 4c x 300 mm261compactm4,417,500
12. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ? + 2c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm23x7S/0.67mm + 2x7S/0.52mmm58,700
2Frt-CXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm78,100
3Frt-CXV 3c x 6 + 2c x 4 mm23x7S/1.04mm + 2x7S/0.85mmm113,300
4Frt-CXV 3c x 10 + 2c x 6 mm23x7S/compact + 2x7S/1.04mmm171,500
5Frt-CXV 3c x 16 + 2c x 10 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm270,000
6Frt-CXV 3c x 25 + 2c x 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm414,200
7Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm524,200
8Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 25 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm593,300
9Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 25 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm748,000
10Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm822,000
11Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm1,040,500
12Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,144,200
13Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,439,000
14Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 70 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,584,200
15Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 50 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm1,706,400
16Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm1,847,400
17Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,043,100
18Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,190,600
19Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,386,900
20Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm2,562,400
21Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,793,800
22Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm2,967,100
23Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 150 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm3,189,600
24Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 120 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm3,636,400
25Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 150 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm3,862,800
26Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 185 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm4,131,600
11. CÁP CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 4c x 1.5 mm232,700
2Frt-CXV 4c x 2.5 mm248,700
3Frt-CXV 4c x 4 mm273,400
4Frt-CXV 4c x 6 mm2103,800
5Frt-CXV 4c x 10 mm2162,600
6Frt-CXV 4c x 16 mm2247,000
7Frt-CXV 4c x 25 mm2382,200
8Frt-CXV 4c x 35 mm2523,400
9Frt-CXV 4c x 50 mm2711,800
10Frt-CXV 4c x 70 mm21,014,600
11Frt-CXV 4c x 95 mm21,388,000
12Frt-CXV 4c x 120 mm21,742,300
13Frt-CXV 4c x 150 mm22,163,600
14Frt-CXV 4c x 185 mm22,691,000
15Frt-CXV 4c x 240 mm23,535,900
16Frt-CXV 4c x 300 mm24,417,500
12. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 3c x ? + 2c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm258,700
2Frt-CXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm278,100
3Frt-CXV 3c x 6 + 2c x 4 mm2113,300
4Frt-CXV 3c x 10 + 2c x 6 mm2171,500
5Frt-CXV 3c x 16 + 2c x 10 mm2270,000
6Frt-CXV 3c x 25 + 2c x 16 mm2414,200
7Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 16 mm2524,200
8Frt-CXV 3c x 35 + 2c x 25 mm2593,300
9Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 25 mm2748,000
10Frt-CXV 3c x 50 + 2c x 35 mm2822,000
11Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 35 mm21,040,500
12Frt-CXV 3c x 70 + 2c x 50 mm21,144,200
13Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 50 mm21,439,000
14Frt-CXV 3c x 95 + 2c x 70 mm21,584,200
15Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 50 mm21,706,400
16Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 70 mm21,847,400
17Frt-CXV 3c x 120 + 2c x 95 mm22,043,100
18Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 70 mm22,190,600
19Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 95 mm22,386,900
20Frt-CXV 3c x 150 + 2c x 120 mm22,562,400
21Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 95 mm22,793,800
22Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 120 mm22,967,100
23Frt-CXV 3c x 185 + 2c x 150 mm23,189,600
24Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 120 mm23,636,400
25Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 150 mm23,862,800
26Frt-CXV 3c x 240 + 2c x 185 mm24,131,600
13. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ? + 1c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 4c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.67mm + 2x7S/0.52mmm60,600
2Frt-CXV 4c x 4 + 2.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm87,500
3Frt-CXV 4c x 6 + 4 mm23x7S/1.04mm + 2x7S/0.85mmm123,900
4Frt-CXV 4c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 2x7S/1.04mmm191,400
5Frt-CXV 4c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm295,600
6Frt-CXV 4c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm453,100
7Frt-CXV 4c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm598,900
8Frt-CXV 4c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm832,900
9Frt-CXV 4c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm1,161,000
10Frt-CXV 4c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,605,500
11Frt-CXV 4c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,029,700
12Frt-CXV 4c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,577,000
13Frt-CXV 4c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm3,207,400
14Frt-CXV 4c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm4,208,700
14. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 5c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 5c x 1.5 mm270.52 mmm48,900
2Frt-CXV 5c x 2.5 mm270.67 mmm64,600
3Frt-CXV 5c x 4 mm270.85 mmm95,100
4Frt-CXV 5c x 6 mm271.04 mmm133,800
5Frt-CXV 5c x 10 mm27compactm210,000
6Frt-CXV 5c x 16 mm27compactm321,700
7Frt-CXV 5c x 25 mm27compactm492,900
8Frt-CXV 5c x 35 mm27compactm677,600
9Frt-CXV 5c x 50 mm219compactm930,600
10Frt-CXV 5c x 70 mm219compactm1,298,800
11Frt-CXV 5c x 95 mm219compactm1,793,500
12Frt-CXV 5c x 120 mm237compactm2,236,300
13Frt-CXV 5c x 150 mm237compactm2,802,600
14Frt-CXV 5c x 185 mm237compactm3,487,100
15Frt-CXV 5c x 240 mm261compactm4,608,500
13. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 4c x ? + 1c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 4c x 2.5 + 1.5 mm260,600
2Frt-CXV 4c x 4 + 2.5 mm287,500
3Frt-CXV 4c x 6 + 4 mm2123,900
4Frt-CXV 4c x 10 + 6 mm2191,400
5Frt-CXV 4c x 16 + 10 mm2295,600
6Frt-CXV 4c x 25 + 16 mm2453,100
7Frt-CXV 4c x 35 + 16 mm2598,900
8Frt-CXV 4c x 50 + 25 mm2832,900
9Frt-CXV 4c x 70 + 35 mm21,161,000
10Frt-CXV 4c x 95 + 50 mm21,605,500
11Frt-CXV 4c x 120 + 70 mm22,029,700
12Frt-CXV 4c x 150 + 95 mm22,577,000
13Frt-CXV 4c x 185 + 120 mm23,207,400
14Frt-CXV 4c x 240 + 150 mm24,208,700
14. CÁP CHẬM CHÁY 5 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/FRT-PVC – 5c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXV 5c x 1.5 mm248,900
2Frt-CXV 5c x 2.5 mm264,600
3Frt-CXV 5c x 4 mm295,100
4Frt-CXV 5c x 6 mm2133,800
5Frt-CXV 5c x 10 mm2210,000
6Frt-CXV 5c x 16 mm2321,700
7Frt-CXV 5c x 25 mm2492,900
8Frt-CXV 5c x 35 mm2677,600
9Frt-CXV 5c x 50 mm2930,600
10Frt-CXV 5c x 70 mm21,298,800
11Frt-CXV 5c x 95 mm21,793,500
12Frt-CXV 5c x 120 mm22,236,300
13Frt-CXV 5c x 150 mm22,802,600
14Frt-CXV 5c x 185 mm23,487,100
15Frt-CXV 5c x 240 mm24,608,500
15. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 2c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 2c x 2.5 mm270.67 mmm35,100
2Frt-CXSV 2c x 4 mm270.85 mmm48,500
3Frt-CXSV 2c x 6mm271.04 mmm65,500
4Frt-CXSV 2c x 10mm27compactm96,300
5Frt-CXSV 2c x 16mm27compactm141,700
6Frt-CXSV 2c x 25mm27compactm211,100
7Frt-CXSV 2c x 35mm27compactm283,500
8Frt-CXSV 2c x 50mm219compactm402,800
16. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ?
STTtMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 3c x 2.5 mm270.67 mmm48,300
2Frt-CXSV 3c x 4 mm270.85 mmm67,200
3Frt-CXSV 3c x 6 mm271.04 mmm90,000
4Frt-CXSV 3c x 10 mm27compactm135,200
5Frt-CXSV 3c x 16 mm27compactm201,700
6Frt-CXSV 3c x 25 mm27compactm303,300
7Frt-CXSV 3c x 35 mm27compactm410,800
8Frt-CXSV 3c x 50 mm219compactm560,800
9Frt-CXSV 3c x 70 mm219compactm788,100
10Frt-CXSV 3c x 95 mm219compactm1,084,400
11Frt-CXSV 3c x 120 mm237compactm1,355,800
12Frt-CXSV 3c x 150 mm237compactm1,679,600
13Frt-CXSV 3c x 185 mm237compactm2,080,900
14Frt-CXSV 3c x 240 mm261compactm2,726,600
15. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 2 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 2c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 2c x 2.5 mm235,100
2Frt-CXSV 2c x 4 mm248,500
3Frt-CXSV 2c x 6mm265,500
4Frt-CXSV 2c x 10mm296,300
5Frt-CXSV 2c x 16mm2141,700
6Frt-CXSV 2c x 25mm2211,100
7Frt-CXSV 2c x 35mm2283,500
8Frt-CXSV 2c x 50mm2402,800
16. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 3 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 3c x 2.5 mm248,300
2Frt-CXSV 3c x 4 mm267,200
3Frt-CXSV 3c x 6 mm290,000
4Frt-CXSV 3c x 10 mm2135,200
5Frt-CXSV 3c x 16 mm2201,700
6Frt-CXSV 3c x 25 mm2303,300
7Frt-CXSV 3c x 35 mm2410,800
8Frt-CXSV 3c x 50 mm2560,800
9Frt-CXSV 3c x 70 mm2788,100
10Frt-CXSV 3c x 95 mm21,084,400
11Frt-CXSV 3c x 120 mm21,355,800
12Frt-CXSV 3c x 150 mm21,679,600
13Frt-CXSV 3c x 185 mm22,080,900
14Frt-CXSV 3c x 240 mm22,726,600
17. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ? 
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.85mm + 7S/0.67mmm54,600
2Frt-CXSV 3c x 4 + 2.5 mm23x7S/1.04mm + 7S/0.85mmm78,400
3Frt-CXSV 3c x 6 + 4 mm23x7S/compact + 7S/1.04mmm106,900
4Frt-CXSV 3c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 7S/compactm159,500
5Frt-CXSV 3c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 7S/compactm240,700
6Frt-CXSV 3c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm362,800
7Frt-CXSV 3c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm469,700
8Frt-CXSV 3c x 35 + 25 mm23x7S/compact + 7S/compactm505,600
9Frt-CXSV 3c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 7S/compactm654,300
10Frt-CXSV 3c x 50 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm692,800
11Frt-CXSV 3c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 19S/compactm929,700
12Frt-CXSV 3c x 70 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm977,300
13Frt-CXSV 3c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,257,900
14Frt-CXSV 3c x 95 + 70 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,333,700
15Frt-CXSV 3c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,605,200
16Frt-CXSV 3c x 120 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,703,100
17Frt-CXSV 3c x 150 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,926,300
18Frt-CXSV 3c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm2,023,900
19Frt-CXSV 3c x 150 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,112,900
20Frt-CXSV 3c x 185 + 95 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,422,900
21Frt-CXSV 3c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,516,300
22Frt-CXSV 3c x 185 + 150 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,622,100
23Frt-CXSV 3c x 240 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,185,600
24Frt-CXSV 3c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,260,900
25Frt-CXSV 3c x 240 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,392,900
18. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 4c x ?
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 4c x 2.5 mm270.67 mmm58,900
2Frt-CXSV 4c x 4 mm270.85 mmm83,600
3Frt-CXSV 4c x 6 mm271.04 mmm114,800
4Frt-CXSV 4c x 10 mm27compactm174,800
5Frt-CXSV 4c x 16 mm27compactm262,900
6Frt-CXSV 4c x 25 mm27compactm397,500
7Frt-CXSV 4c x 35 mm27compactm541,300
8Frt-CXSV 4c x 50 mm219compactm740,800
9Frt-CXSV 4c x 70 mm219compactm1,054,300
10Frt-CXSV 4c x 95 mm219compactm1,431,500
11Frt-CXSV 4c x 120 mm237compactm1,794,600
12Frt-CXSV 4c x 150 mm237compactm2,220,700
13Frt-CXSV 4c x 185 mm237compactm2,756,200
14Frt-CXSV 4c x 240 mm261compactm3,608,900
17. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Frt-PVC – 3c x ? + 1c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm254,600
2Fr-tCXSV 3c x 4 + 2.5 mm278,400
3Frt-CXSV 3c x 6 + 4 mm2106,900
4Frt-CXSV 3c x 10 + 6 mm2159,500
5Frt-CXSV 3c x 16 + 10 mm2240,700
6Frt-CXSV 3c x 25 + 16 mm2362,800
7Frt-CXSV 3c x 35 + 16 mm2469,700
8Frt-CXSV 3c x 35 + 25 mm2505,600
9Frt-CXSV 3c x 50 + 25 mm2654,300
10Frt-CXSV 3c x 50 + 35 mm2692,800
11Frt-CXSV 3c x 70 + 35 mm2929,700
12Frt-CXSV 3c x 70 + 50 mm2977,300
13Frt-CXSV 3c x 95 + 50 mm21,257,900
14Frt-CXSV 3c x 95 + 70 mm21,333,700
15Frt-CXSV 3c x 120 + 70 mm21,605,200
16Frt-CXSV 3c x 120 + 95 mm21,703,100
17Frt-CXSV 3c x 150 + 70 mm21,926,300
18Frt-CXSV 3c x 150 + 95 mm22,023,900
19Frt-CXSV 3c x 150 + 120 mm22,112,900
20Frt-CXSV 3c x 185 + 95 mm22,422,900
21Frt-CXSV 3c x 185 + 120 mm22,516,300
22Frt-CXSV 3c x 185 + 150 mm22,622,100
23Frt-CXSV 3c x 240 + 120 mm23,185,600
24Frt-CXSV 3c x 240 + 150 mm23,260,900
25Frt-CXSV 3c x 240 + 185 mm23,392,900
18. CÁP NGẦM CHẬM CHÁY 4 LÕI SUNWON – 0.6/1KV – CU/XLPE/Frt-PVC/DSTA/Fr-PVC – 4c x ?
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Frt-CXSV 4c x 2.5 mm258,900
2Frt-CXSV 4c x 4 mm283,600
3Frt-CXSV 4c x 6 mm2114,800
4Frt-CXSV 4c x 10 mm2174,800
5Frt-CXSV 4c x 16 mm2262,900
6Frt-CXSV 4c x 25 mm2397,500
7Frt-CXSV 4c x 35 mm2541,300
8Frt-CXSV 4c x 50 mm2740,800
9Frt-CXSV 4c x 70 mm21,054,300
10Frt-CXSV 4c x 95 mm21,431,500
11Frt-CXSV 4c x 120 mm21,794,600
12Frt-CXSV 4c x 150 mm22,220,700
13Frt-CXSV 4c x 185 mm22,756,200
14Frt-CXSV 4c x 240 mm23,608,900

II. Bảng giá cáp chống cháy SUNWON

1. DÂY CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750 V – CU/MICA/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMV 1c x 1.5 mm270.52 mmm7,400
2Fr-CMV 1c x 2.5 mm270.67 mmm11,300
3Fr-CMV 1c x 4.0 mm270.85 mmm17,900
4Fr-CMV 1c x 6.0 mm271.04 mmm25,300
5Fr-CMV 1c x 10 mm27compactm40,000
6Fr-CMV 1c x 16 mm27compactm61,400
7Fr-CMV 1c x 25 mm27compactm94,900
8Fr-CMV 1c x 35 mm27compactm130,100
9Fr-CMV 1c x 50 mm219compactm178,800
10Fr-CMV 1c x 70 mm219compactm250,900
11Fr-CMV 1c x 95 mm219compactm347,000
12Fr-CMV 1c x 120 mm237compactm434,900
13Fr-CMV 1c x 150 mm237compactm539,600
14Fr-CMV 1c x 185 mm237compactm670,800
15Fr-CMV 1c x 240 mm261compactm882,400
16Fr-CMV 1c x 300 mm261compactm1,103,000
17Fr-CMV 1c x 400 mm261compactm1,427,000
18Fr-CMV 1c x 500 mm261compactm1,806,400
2. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 1c x 1.5 mm270.52 mmm9,400
2Fr-CMXV 1c x 2.5 mm270.67 mmm13,500
3Fr-CMXV 1c x 4.0 mm270.85 mmm19,900
4Fr-CMXV 1c x 6.0 mm271.04 mmm27,500
5Fr-CMXV 1c x 10 mm27compactm42,400
6Fr-CMXV 1c x 16 mm27compactm64,800
7Fr-CMXV 1c x 25 mm27compactm98,700
8Fr-CMXV 1c x 35 mm27compactm134,700
9Fr-CMXV 1c x 50 mm219compactm182,100
10Fr-CMXV 1c x 70 mm219compactm257,600
11Fr-CMXV 1c x 95 mm219compactm354,500
12Fr-CMXV 1c x 120 mm237compactm444,700
13Fr-CMXV 1c x 150 mm237compactm550,400
14Fr-CMXV 1c x 185 mm237compactm684,000
15Fr-CMXV 1c x 240 mm261compactm897,700
16Fr-CMXV 1c x 300 mm261compactm1,120,800
17Fr-CMXV 1c x 400 mm261compactm1,449,600
18Fr-CMXV 1c x 500 mm261compactm1,815,100
1. DÂY CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750 V – CU/MICA/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON ==> CHI TIẾT
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMV 1c x 1.5 mm27,400
2Fr-CMV 1c x 2.5 mm211,300
3Fr-CMV 1c x 4.0 mm217,900
4Fr-CMV 1c x 6.0 mm225,300
5Fr-CMV 1c x 10 mm240,000
6Fr-CMV 1c x 16 mm261,400
7Fr-CMV 1c x 25 mm294,900
8Fr-CMV 1c x 35 mm2130,100
9Fr-CMV 1c x 50 mm2178,800
10Fr-CMV 1c x 70 mm2250,900
11Fr-CMV 1c x 95 mm2347,000
12Fr-CMV 1c x 120 mm2434,900
13Fr-CMV 1c x 150 mm2539,600
14Fr-CMV 1c x 185 mm2670,800
15Fr-CMV 1c x 240 mm2882,400
16Fr-CMV 1c x 300 mm21,103,000
17Fr-CMV 1c x 400 mm21,427,000
18Fr-CMV 1c x 500 mm21,806,400
2. CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 1c x ? – SUNWON ==> CHI TIẾT
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 1c x 1.5 mm29,400
2Fr-CMXV 1c x 2.5 mm213,500
3Fr-CMXV 1c x 4.0 mm219,900
4Fr-CMXV 1c x 6.0 mm227,500
5Fr-CMXV 1c x 10 mm242,400
6Fr-CMXV 1c x 16 mm264,800
7Fr-CMXV 1c x 25 mm298,700
8Fr-CMXV 1c x 35 mm2134,700
9Fr-CMXV 1c x 50 mm2182,100
10Fr-CMXV 1c x 70 mm2257,600
11Fr-CMXV 1c x 95 mm2354,500
12Fr-CMXV 1c x 120 mm2444,700
13Fr-CMXV 1c x 150 mm2550,400
14Fr-CMXV 1c x 185 mm2684,000
15Fr-CMXV 1c x 240 mm2897,700
16Fr-CMXV 1c x 300 mm21,120,800
17Fr-CMXV 1c x 400 mm21,449,600
18Fr-CMXV 1c x 500 mm21,815,100
3. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 2c x 1.5 mm270.52 mmm21,900
2Fr-CMXV 2c x 2.5 mm270.67 mmm30,700
3Fr-CMXV 2c x 4.0 mm270.85 mmm44,300
4Fr-CMXV 2c x 6.0 mm271.04 mmm60,100
5Fr-CMXV 2c x 10 mm27compactm90,500
6Fr-CMXV 2c x 16 mm27compactm133,700
7Fr-CMXV 2c x 25 mm27compactm204,000
8Fr-CMXV 2c x 35 mm27compactm276,100
9Fr-CMXV 2c x 50 mm219compactm375,600
4. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 1.5 mm270.52 mmm30,700
2Fr-CMXV 3c x 2.5 mm270.67 mmm42,900
3Fr-CMXV 3c x 4.0 mm270.85 mmm62,900
4Fr-CMXV 3c x 6.0 mm271.04 mmm86,100
5Fr-CMXV 3c x 10 mm27compactm131,300
6Fr-CMXV 3c x 16 mm27compactm194,000
7Fr-CMXV 3c x 25 mm27compactm298,500
8Fr-CMXV 3c x 35 mm27compactm405,300
9Fr-CMXV 3c x 50 mm219compactm553,200
10Fr-CMXV 3c x 70 mm219compactm774,400
11Fr-CMXV 3c x 95 mm219compactm1,065,200
12Fr-CMXV 3c x 120 mm237compactm1,335,900
13Fr-CMXV 3c x 150 mm237compactm1,651,800
14Fr-CMXV 3c x 185 mm237compactm2,054,100
15Fr-CMXV 3c x 240 mm261compactm2,723,400
16Fr-CMXV 3c x 300 mm261compactm3,359,700
3. CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 2c x 1.5 mm221,900
2Fr-CMXV 2c x 2.5 mm230,700
3Fr-CMXV 2c x 4.0 mm244,300
4Fr-CMXV 2c x 6.0 mm260,100
5Fr-CMXV 2c x 10 mm290,500
6Fr-CMXV 2c x 16 mm2133,700
7Fr-CMXV 2c x 25 mm2204,000
8Fr-CMXV 2c x 35 mm2276,100
9Fr-CMXV 2c x 50 mm2375,600
4. CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 1.5 mm230,700
2Fr-CMXV 3c x 2.5 mm242,900
3Fr-CMXV 3c x 4.0 mm262,900
4Fr-CMXV 3c x 6.0 mm286,100
5Fr-CMXV 3c x 10 mm2131,300
6Fr-CMXV 3c x 16 mm2194,000
7Fr-CMXV 3c x 25 mm2298,500
8Fr-CMXV 3c x 35 mm2405,300
9Fr-CMXV 3c x 50 mm2553,200
10Fr-CMXV 3c x 70 mm2774,400
11Fr-CMXV 3c x 95 mm21,065,200
12Fr-CMXV 3c x 120 mm21,335,900
13Fr-CMXV 3c x 150 mm21,651,800
14Fr-CMXV 3c x 185 mm22,054,100
15Fr-CMXV 3c x 240 mm22,723,400
16Fr-CMXV 3c x 300 mm23,359,700
5. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.85mm + 7S/0.67mmm51,100
2Fr-CMXV 3c x 4 + 2,5 mm23x7S/0.85mm + 7S/0.67mmm75,100
3Fr-CMXV 3c x 6 + 4 mm23x7S/1.04mm + 7S/0.85mmm104,000
4Fr-CMXV 3c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 7S/1.04mmm157,000
5Fr-CMXV 3c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 7S/compactm238,300
6Fr-CMXV 3c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm362,600
7Fr-CMXV 3c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm470,100
8Fr-CMXV 3c x 35 + 25 mm23x7S/compact + 7S/compactm505,000
9Fr-CMXV 3c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 7S/compactm648,400
10Fr-CMXV 3c x 50 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm691,300
11Fr-CMXV 3c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm914,200
12Fr-CMXV 3c x 70 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm961,400
13Fr-CMXV 3c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,254,500
14Fr-CMXV 3c x 95 + 70 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,331,200
15Fr-CMXV 3c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,585,800
16Fr-CMXV 3c x 120 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,683,300
17Fr-CMXV 3c x 150 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,922,500
18Fr-CMXV 3c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,999,200
19Fr-CMXV 3c x 150 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,090,200
20Fr-CMXV 3c x 185 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm2,400,600
21Fr-CMXV 3c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,491,200
22Fr-CMXV 3c x 185 + 150 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,596,400
23Fr-CMXV 3c x 240 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,127,800
24Fr-CMXV 3c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,235,000
25Fr-CMXV 3c x 240 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,367,200
26Fr-CMXV 3c x 300 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,824,300
27Fr-CMXV 3c x 300 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,898,300
28Fr-CMXV 3c x 300 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm4,033,700
29Fr-CMXV 3c x 300 + 240 mm23x61S/compact + 61S/compactm4,245,900
6. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 4c x 1.5 mm270.52 mmm38,600
2Fr-CMXV 4c x 2.5 mm270.67 mmm55,200
3Fr-CMXV 4c x 4 mm270.85 mmm81,000
4Fr-CMXV 4c x 6 mm271.04 mmm111,700
5Fr-CMXV 4c x 10 mm27compactm172,000
6Fr-CMXV 4c x 16 mm27compactm258,300
7Fr-CMXV 4c x 25 mm27compactm398,100
8Fr-CMXV 4c x 35 mm27compactm542,000
9Fr-CMXV 4c x 50 mm219compactm732,400
10Fr-CMXV 4c x 70 mm219compactm1,038,200
11Fr-CMXV 4c x 95 mm219compactm1,415,100
12Fr-CMXV 4c x 120 mm237compactm1,772,200
13Fr-CMXV 4c x 150 mm237compactm2,196,900
14Fr-CMXV 4c x 185 mm237compactm2,728,600
15Fr-CMXV 4c x 240 mm261compactm3,580,800
16Fr-CMXV 4c x 300 mm261compactm4,472,800
5. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 2.5 + 1.5 mm251,100
2Fr-CMXV 3c x 4 + 2,5 mm275,100
3Fr-CMXV 3c x 6 + 4 mm2104,000
4Fr-CMXV 3c x 10 + 6 mm2157,000
5Fr-CMXV 3c x 16 + 10 mm2238,300
6Fr-CMXV 3c x 25 + 16 mm2362,600
7Fr-CMXV 3c x 35 + 16 mm2470,100
8Fr-CMXV 3c x 35 + 25 mm2505,000
9Fr-CMXV 3c x 50 + 25 mm2648,400
10Fr-CMXV 3c x 50 + 35 mm2691,300
11Fr-CMXV 3c x 70 + 35 mm2914,200
12Fr-CMXV 3c x 70 + 50 mm2961,400
13Fr-CMXV 3c x 95 + 50 mm21,254,500
14Fr-CMXV 3c x 95 + 70 mm21,331,200
15Fr-CMXV 3c x 120 + 70 mm21,585,800
16Fr-CMXV 3c x 120 + 95 mm21,683,300
17Fr-CMXV 3c x 150 + 70 mm21,922,500
18Fr-CMXV 3c x 150 + 95 mm21,999,200
19Fr-CMXV 3c x 150 + 120 mm22,090,200
20Fr-CMXV 3c x 185 + 95 mm22,400,600
21Fr-CMXV 3c x 185 + 120 mm22,491,200
22Fr-CMXV 3c x 185 + 150 mm22,596,400
23Fr-CMXV 3c x 240 + 120 mm23,127,800
24Fr-CMXV 3c x 240 + 150 mm23,235,000
25Fr-CMXV 3c x 240 + 185 mm23,367,200
26Fr-CMXV 3c x 300 + 120 mm23,824,300
27Fr-CMXV 3c x 300 + 150 mm23,898,300
28Fr-CMXV 3c x 300 + 185 mm24,033,700
29Fr-CMXV 3c x 300 + 240 mm24,245,900
6. CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 4c x 1.5 mm238,600
2Fr-CMXV 4c x 2.5 mm255,200
3Fr-CMXV 4c x 4 mm281,000
4Fr-CMXV 4c x 6 mm2111,700
5Fr-CMXV 4c x 10 mm2172,000
6Fr-CMXV 4c x 16 mm2258,300
7Fr-CMXV 4c x 25 mm2398,100
8Fr-CMXV 4c x 35 mm2542,000
9Fr-CMXV 4c x 50 mm2732,400
10Fr-CMXV 4c x 70 mm21,038,200
11Fr-CMXV 4c x 95 mm21,415,100
12Fr-CMXV 4c x 120 mm21,772,200
13Fr-CMXV 4c x 150 mm22,196,900
14Fr-CMXV 4c x 185 mm22,728,600
15Fr-CMXV 4c x 240 mm23,580,800
16Fr-CMXV 4c x 300 mm24,472,800

7. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm59,200
2Fr-CMXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm82,800
3Fr-CMXV 3c x 6 + 2c x 4 mm23x7S/1.04mm + 2x7S/0.85mmm123,100
4Fr-CMXV 3c x 10 + 2c x 6 mm23x7S/compact + 2x7S/1.04mmm186,000
5Fr-CMXV 3c x 16 + 2c x 10 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm283,600
6Fr-CMXV 3c x 25 + 2c x 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm436,600
7Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm551,600
8Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 25 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm625,200
9Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 25 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm778,100
10Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm856,700
11Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm1,081,300
12Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,189,600
13Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,491,400
14Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 70 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,643,200
15Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 50 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm1,753,000
16Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm1,899,900
17Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,102,300
18Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,191,200
19Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,365,100
20Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm2,542,900
21Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,773,900
22Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm2,947,700
23Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 150 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm3,171,100
24Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 120 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm3,617,300
25Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 150 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm3,846,400
26Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 185 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm4,117,300
8. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 4c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm66,400
2Fr-CMXV 4c x 4 + 2.5 mm23x7S/0.85mm + 2x7S/0.67mmm97,400
3Fr-CMXV 4c x 6 + 4 mm23x7S/1.04mm + 2x7S/0.85mmm134,400
4Fr-CMXV 4c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 2x7S/1.04mmm202,000
5Fr-CMXV 4c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm305,000
6Fr-CMXV 4c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm463,400
7Fr-CMXV 4c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 2x7S/compactm610,200
8Fr-CMXV 4c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm853,900
9Fr-CMXV 4c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 2x7S/compactm1,185,700
10Fr-CMXV 4c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 2x19S/compactm1,616,700
11Fr-CMXV 4c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,040,000
12Fr-CMXV 4c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 2x19S/compactm2,585,200
13Fr-CMXV 4c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 2x37S/compactm3,212,900
14Fr-CMXV 4c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 2x37S/compactm4,209,000
7. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 3c x ? + 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 3c x 2.5 + 2c x1.5 mm259,200
2Fr-CMXV 3c x 4 + 2c x 2.5 mm282,800
3Fr-CMXV 3c x 6 + 2c x 4 mm2123,100
4Fr-CMXV 3c x 10 + 2c x 6 mm2186,000
5Fr-CMXV 3c x 16 + 2c x 10 mm2283,600
6Fr-CMXV 3c x 25 + 2c x 16 mm2436,600
7Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 16 mm2551,600
8Fr-CMXV 3c x 35 + 2c x 25 mm2625,200
9Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 25 mm2778,100
10Fr-CMXV 3c x 50 + 2c x 35 mm2856,700
11Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 35 mm21,081,300
12Fr-CMXV 3c x 70 + 2c x 50 mm21,189,600
13Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 50 mm21,491,400
14Fr-CMXV 3c x 95 + 2c x 70 mm21,643,200
15Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 50 mm21,753,000
16Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 70 mm21,899,900
17Fr-CMXV 3c x 120 + 2c x 95 mm22,102,300
18Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 70 mm22,191,200
19Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 95 mm22,365,100
20Fr-CMXV 3c x 150 + 2c x 120 mm22,542,900
21Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 95 mm22,773,900
22Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 120 mm22,947,700
23Fr-CMXV 3c x 185 + 2c x 150 mm23,171,100
24Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 120 mm23,617,300
25Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 150 mm23,846,400
26Fr-CMXV 3c x 240 + 2c x 185 mm24,117,300
8. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 4c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 4c x 2.5 + 1.5 mm266,400
2Fr-CMXV 4c x 4 + 2.5 mm297,400
3Fr-CMXV 4c x 6 + 4 mm2134,400
4Fr-CMXV 4c x 10 + 6 mm2202,000
5Fr-CMXV 4c x 16 + 10 mm2305,000
6Fr-CMXV 4c x 25 + 16 mm2463,400
7Fr-CMXV 4c x 35 + 16 mm2610,200
8Fr-CMXV 4c x 50 + 25 mm2853,900
9Fr-CMXV 4c x 70 + 35 mm21,185,700
10Fr-CMXV 4c x 95 + 50 mm21,616,700
11Fr-CMXV 4c x 120 + 70 mm22,040,000
12Fr-CMXV 4c x 150 + 95 mm22,585,200
13Fr-CMXV 4c x 185 + 120 mm23,212,900
14Fr-CMXV 4c x 240 + 150 mm24,209,000
9. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 5c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 5c x 1.5 mm270.52 mmm48,100
2Fr-CMXV 5c x 2.5 mm270.67 mmm68,900
3Fr-CMXV 5c x 4 mm270.85 mmm101,300
4Fr-CMXV 5c x 6 mm271.04 mmm140,000
5Fr-CMXV 5c x 10 mm27compactm215,400
6Fr-CMXV 5c x 16 mm27compactm323,900
7Fr-CMXV 5c x 25 mm27compactm499,900
8Fr-CMXV 5c x 35 mm27compactm681,600
9Fr-CMXV 5c x 50 mm219compactm921,400
10Fr-CMXV 5c x 70 mm219compactm1,306,100
11Fr-CMXV 5c x 95 mm219compactm1,778,600
12Fr-CMXV 5c x 120 mm237compactm2,228,200
13Fr-CMXV 5c x 150 mm237compactm2,759,600
14Fr-CMXV 5c x 185 mm237compactm3,429,700
15Fr-CMXV 5c x 240 mm261compactm4,503,200
10. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 2c x 2.5 mm270.67 mmm37,100
2Fr-CMXSV 2c x 4 mm270.85 mmm51,500
3Fr-CMXSV 2c x 6mm271.04 mmm71,400
4Fr-CMXSV 2c x 10mm27compactm102,800
5Fr-CMXSV 2c x 16mm27compactm148,400
6Fr-CMXSV 2c x 25mm27compactm222,800
7Fr-CMXSV 2c x 35mm27compactm298,400
8Fr-CMXSV 2c x 50mm219compactm406,800
9. CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC – 5c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXV 5c x 1.5 mm248,100
2Fr-CMXV 5c x 2.5 mm268,900
3Fr-CMXV 5c x 4 mm2101,300
4Fr-CMXV 5c x 6 mm2140,000
5Fr-CMXV 5c x 10 mm2215,400
6Fr-CMXV 5c x 16 mm2323,900
7Fr-CMXV 5c x 25 mm2499,900
8Fr-CMXV 5c x 35 mm2681,600
9Fr-CMXV 5c x 50 mm2921,400
10Fr-CMXV 5c x 70 mm21,306,100
11Fr-CMXV 5c x 95 mm21,778,600
12Fr-CMXV 5c x 120 mm22,228,200
13Fr-CMXV 5c x 150 mm22,759,600
14Fr-CMXV 5c x 185 mm23,429,700
15Fr-CMXV 5c x 240 mm24,503,200
10. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 2c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 2c x 2.5 mm237,100
2Fr-CMXSV 2c x 4 mm251,500
3Fr-CMXSV 2c x 6mm271,400
4Fr-CMXSV 2c x 10mm2102,800
5Fr-CMXSV 2c x 16mm2148,400
6Fr-CMXSV 2c x 25mm2222,800
7Fr-CMXSV 2c x 35mm2298,400
8Fr-CMXSV 2c x 50mm2406,800
11. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 3c x 2.5 mm270.67 mmm53,500
2Fr-CMXSV 3c x 4 mm270.85 mmm74,800
3Fr-CMXSV 3c x 6 mm271.04 mmm101,700
4Fr-CMXSV 3c x 10 mm27compactm148,000
5Fr-CMXSV 3c x 16 mm27compactm214,700
6Fr-CMXSV 3c x 25 mm27compactm321,300
7Fr-CMXSV 3c x 35 mm27compactm434,900
8Fr-CMXSV 3c x 50 mm219compactm594,600
9Fr-CMXSV 3c x 70 mm219compactm823,500
10Fr-CMXSV 3c x 95 mm219compactm1,113,400
11Fr-CMXSV 3c x 120 mm237compactm1,375,800
12Fr-CMXSV 3c x 150 mm237compactm1,711,500
13Fr-CMXSV 3c x 185 mm237compactm2,144,900
14Fr-CMXSV 3c x 240 mm261compactm2,814,800
12. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm23x7S/0.67mm + 7S/0.52mmm61,500
2Fr-CMXSV 3c x 4 + 2.5 mm23x7S/0.85mm + 7S/0.67mmm85,600
3Fr-CMXSV 3c x 6 + 4 mm23x7S/1.04mm + 7S/0.85mmm118,000
4Fr-CMXSV 3c x 10 + 6 mm23x7S/compact + 7S/1.04mmm175,400
5Fr-CMXSV 3c x 16 + 10 mm23x7S/compact + 7S/compactm260,400
6Fr-CMXSV 3c x 25 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm395,800
7Fr-CMXSV 3c x 35 + 16 mm23x7S/compact + 7S/compactm511,700
8Fr-CMXSV 3c x 35 + 25 mm23x7S/compact + 7S/compactm551,400
9Fr-CMXSV 3c x 50 + 25 mm23x19S/compact + 7S/compactm705,900
10Fr-CMXSV 3c x 50 + 35 mm23x19S/compact + 7S/compactm749,000
11Fr-CMXSV 3c x 70 + 35 mm23x19S/compact + 19S/compactm977,000
12Fr-CMXSV 3c x 70 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,035,200
13Fr-CMXSV 3c x 95 + 50 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,343,600
14Fr-CMXSV 3c x 95 + 70 mm23x19S/compact + 19S/compactm1,424,300
15Fr-CMXSV 3c x 120 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,680,600
16Fr-CMXSV 3c x 120 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm1,786,700
17Fr-CMXSV 3c x 150 + 70 mm23x37S/compact + 19S/compactm2,035,500
18Fr-CMXSV 3c x 150 + 95 mm23x37S/compact + 19S/compactm2,074,200
19Fr-CMXSV 3c x 150 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,159,300
20Fr-CMXSV 3c x 185 + 95 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,513,000
21Fr-CMXSV 3c x 185 + 120 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,595,600
22Fr-CMXSV 3c x 185 + 150 mm23x37S/compact + 37S/compactm2,711,900
23Fr-CMXSV 3c x 240 + 120 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,280,700
24Fr-CMXSV 3c x 240 + 150 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,392,900
25Fr-CMXSV 3c x 240 + 185 mm23x61S/compact + 37S/compactm3,532,599
11. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 3c x 2.5 mm253,500
2Fr-CMXSV 3c x 4 mm274,800
3Fr-CMXSV 3c x 6 mm2101,700
4Fr-CMXSV 3c x 10 mm2148,000
5Fr-CMXSV 3c x 16 mm2214,700
6Fr-CMXSV 3c x 25 mm2321,300
7Fr-CMXSV 3c x 35 mm2434,900
8Fr-CMXSV 3c x 50 mm2594,600
9Fr-CMXSV 3c x 70 mm2823,500
10Fr-CMXSV 3c x 95 mm21,113,400
11Fr-CMXSV 3c x 120 mm21,375,800
12Fr-CMXSV 3c x 150 mm21,711,500
13Fr-CMXSV 3c x 185 mm22,144,900
14Fr-CMXSV 3c x 240 mm22,814,800
12. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 3c x ? + 1c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 3c x 2.5 + 1.5 mm261,500
2Fr-CMXSV 3c x 4 + 2.5 mm285,600
3Fr-CMXSV 3c x 6 + 4 mm2118,000
4Fr-CMXSV 3c x 10 + 6 mm2175,400
5Fr-CMXSV 3c x 16 + 10 mm2260,400
6Fr-CMXSV 3c x 25 + 16 mm2395,800
7Fr-CMXSV 3c x 35 + 16 mm2511,700
8Fr-CMXSV 3c x 35 + 25 mm2551,400
9Fr-CMXSV 3c x 50 + 25 mm2705,900
10Fr-CMXSV 3c x 50 + 35 mm2749,000
11Fr-CMXSV 3c x 70 + 35 mm2977,000
12Fr-CMXSV 3c x 70 + 50 mm21,035,200
13Fr-CMXSV 3c x 95 + 50 mm21,343,600
14Fr-CMXSV 3c x 95 + 70 mm21,424,300
15Fr-CMXSV 3c x 120 + 70 mm21,680,600
16Fr-CMXSV 3c x 120 + 95 mm21,786,700
17Fr-CMXSV 3c x 150 + 70 mm22,035,500
18Fr-CMXSV 3c x 150 + 95 mm22,074,200
19Fr-CMXSV 3c x 150 + 120 mm22,159,300
20Fr-CMXSV 3c x 185 + 95 mm22,513,000
21Fr-CMXSV 3c x 185 + 120 mm22,595,600
22Fr-CMXSV 3c x 185 + 150 mm22,711,900
23Fr-CMXSV 3c x 240 + 120 mm23,280,700
24Fr-CMXSV 3c x 240 + 150 mm23,392,900
25Fr-CMXSV 3c x 240 + 185 mm23,532,599
13. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmSố sợiĐường kính sợi (mm)Đơn vị tínhĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 4c x 2.5 mm270.67 mmm66,200
2Fr-CMXSV 4c x 4 mm270.85 mmm92,800
3Fr-CMXSV 4c x 6 mm271.04 mmm126,100
4Fr-CMXSV 4c x 10 mm27compactm190,800
5Fr-CMXSV 4c x 16 mm27compactm282,600
6Fr-CMXSV 4c x 25 mm27compactm427,200
7Fr-CMXSV 4c x 35 mm27compactm579,300
8Fr-CMXSV 4c x 50 mm219compactm778,200
9Fr-CMXSV 4c x 70 mm219compactm1,089,300
10Fr-CMXSV 4c x 95 mm219compactm1,479,200
11Fr-CMXSV 4c x 120 mm237compactm1,835,200
12Fr-CMXSV 4c x 150 mm237compactm2,267,600
13Fr-CMXSV 4c x 185 mm237compactm2,835,400
14Fr-CMXSV 4c x 240 mm261compactm3,730,200
13. CÁP NGẦM CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV – CU/MICA/XLPE/Fr-PVC/DSTA/Fr-PVC – 4c x ? – SUNWON
STTMã sản phẩmĐơn giá (đ)
1Fr-CMXSV 4c x 2.5 mm266,200
2Fr-CMXSV 4c x 4 mm292,800
3Fr-CMXSV 4c x 6 mm2126,100
4Fr-CMXSV 4c x 10 mm2190,800
5Fr-CMXSV 4c x 16 mm2282,600
6Fr-CMXSV 4c x 25 mm2427,200
7Fr-CMXSV 4c x 35 mm2579,300
8Fr-CMXSV 4c x 50 mm2778,200
9Fr-CMXSV 4c x 70 mm21,089,300
10Fr-CMXSV 4c x 95 mm21,479,200
11Fr-CMXSV 4c x 120 mm21,835,200
12Fr-CMXSV 4c x 150 mm22,267,600
13Fr-CMXSV 4c x 185 mm22,835,400
14Fr-CMXSV 4c x 240 mm23,730,200

SUNWON hiểu rằng uy tín chất lượng sản phẩm và dịch vụ là 2 yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty. Do đó, Công ty cổ phần thiết bị điện Hàn Quốc cam kết thực hiện chính sách chất lượng như sau:

    • Luôn cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của hách hàng!
    • Chú trọng công tác đào tạo và đào tạo lại đội ngũ cán bộ công nhân viên, không ngừng học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ sản xuất, nghiệp vụ, nâng cao năng lực quản lý kỹ thuật.
    • Vận dụng sáng kiến cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất hiện đại nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, giá thành sản phẩm.
    • Thường xuyên duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001: 2015.
chứng nhận iso 9001

ISO 9001:2015

chứng nhận tcvn 6610

TCVN 6610-3: 2000

2. Giấy chứng nhận tcvn 6610 2

TCVN 6610-5: 2007

TCVN 5935-1: 2013

chứng nhận tcvn 5935

TCVN 5935-2: 2013

2. Giấy chứng nhận tcvn 5064

TCVN 5064:1994

2. Giấy chứng nhận tcvn 6447 1998

TCVN 6447:1998

2. Giấy chứng nhận qcvn 4 2009

QCVN 4:2009

IEC60332 (CÁP CHỐNG CHÁY)

IEC 60332

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.